Hỏi đáp tổng hợp Gửi câu hỏi Gửi khảo sát

CVR là gì?

NoName.417
19/03/2016 17:22:53
5.736 lượt xem
Trả lời / Bình luận (1)
NoName.439
19/03/2016 17:24:08
CVR thường được hiểu là Conversion Rate, có nghĩa là Tỷ lệ chuyển đổi.
Conversion: chuyển đổi.
Rate: tỷ lệ.
Tuy nhiên, ngoài Conversion Rate, thì CVR cũng có thể là viết tắt của những từ như sau:
Content Validity Ratio: Tỷ lệ tính hợp lệ nội dung.
Cover, C'vr, COV, C, Cov: Bao gồm.
Cockpit Voice Recorder: Thiết bị ghi âm buồng lái.
Conservation Voltage Reduction: Bảo tồn điện áp giảm.
Cost Variance Report: Chi phí phương sai báo cáo.
Cost, Value and Risk: Chi phí, giá trị và rủi ro.
Converted Rights: Chuyển đổi quyền.
Certified Verbatim Reporter: Chứng nhận đúng nguyên văn phóng viên.
Crystal Video Receiver: Crystal Video nhận.
Cultivar: Cây trồng.
Cell Delay Variation: Di động chậm trễ biến thể.
Cost Value Reconciliation: Giá trị chi phí hòa giải.
Current Viewing Resistor: Hiện tại đang xem điện trở.
Controlled Ventricular Response: Kiểm soát thất phản ứng.
Continuously Variable Regulator: Liên tục biến điều.
Computer Voice Response: Máy tính trả lời thoại.
Code de la Voirie Routiere: Mã de la Voirie Routiere.
Circuits Voyages Renaux: Mạch chuyến đi Renaux.
Chemical Vapor Reaction: Phản ứng hóa học hơi.
Cardiovascular Recovery: Phục hồi tim mạch.
Conservation Voltage Regulation: Quy định điện áp bảo tồn.
Change Verification Record: Thay đổi bản ghi xác minh.
Centre for Vision Research: Trung tâm nghiên cứu tầm nhìn.
Center for Verification Research: Trung tâm nghiên cứu xác minh.
Central Business Register: Trung tâm thương mại đăng ký.
Central void radius: Khoảng trống bán kính trung tâm.
Central variable region: Khu vực trung biến.
Chapter-Verse Reference: Tài liệu tham khảo chương trình câu thơ.
Classified Visit Request: Yêu cầu phân loại chuyến thăm.
Centralized Voter Registration: Đăng ký cử tri tập trung.
Computerized Vehicle Registration: Đăng ký xe trên máy vi tính.
Contingent Value Right: Đội ngũ giá trị ngay.
Configuration Verification Review: Xem xét cấu hình xác nhận.
Cardiovascular reactivity: Phản ứng tim mạch.
Cardiovascular risk: Nguy cơ tim mạch.
Calf vascular resistance: Calf kháng lực mạch máu.
Cardiovascular reflex: Phản xạ tim mạch.
Cerebral vascular reactivity: phản ứng biến mạch máu não.
Carotid vascular resistance: kháng lực mạch máu động mạch cảnh
Cerebral vascular resistance: kháng lực mạch máu não
Cerebral vascular reserve (Cerebrovascular reserve): dự trữ máu não
Cerebrovascular reactivity - also CR: Phản ứng mạch máu não.
Cerebral vasomotor reactivity: Phản ứng mạch máu não.
Coronary flow velocity reserve - also CFVR and CFR
Contraceptive vaginal rings - also CVRs: Vòng âm đạo tránh thai.
Centerline Vertical Restraint
Communaute de Communes du Vendomois Rural
Cerebral vasoreactivity
Centrale Virksomheds Registrering
Claye Vehicule Retro
Compagnie Vinicole des Rivesaltes.
v.v..
0 0
Gửi câu trả lời / bình luận của bạn tại đây (*):
Hình ảnh (nếu có):
(Thông tin Email/ĐT sẽ không hiển thị phía người dùng)
*Nhấp vào đây để nhận mã Nhấp vào đây để nhận mã
Bạn có câu hỏi cần giải đáp, hãy gửi cho mọi người cùng xem và giải đáp tại đây, chúng tôi luôn hoan nghênh và cảm ơn bạn vì điều này: Gửi câu hỏi
Ngoài ra, bạn cũng có thể gửi lên Lazi nhiều thứ khác nữa Tại đây!
×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo