Hỏi đáp tổng hợp Gửi câu hỏi Gửi khảo sát

Những câu nói tiếng Anh thông dụng

Deano | Chat Online
14/10/2017 11:31:31
939 lượt xem
1. What's up? - Có chuyện gì vậy?
2. How's it going? - Dạo này ra sao rồi?
3. What have you been doing? - Dạo này đang làm gì?
4. Nothing much. - Không có gì mới cả.
5. What's on your mind? - Bạn đang lo lắng gì vậy?
6. I was just thinking. - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
7. I was just daydreaming. - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
8. It's none of your business. - Không phải là chuyện của bạn.
9. Is that so? - Vậy hả?
10. How come? - Làm thế nào vậy?
11. Absolutely! - Chắc chắn rồi!
12. Definitely! - Quá đúng!
13. Of course! - Dĩ nhiên!
14. You better believe it! - Chắc chắn mà.
15. I guess so. - Tôi đoán vậy.
16. There's no way to know. - Làm sao mà biết được.
17. I can't say for sure. - Tôi không thể nói chắc.
18. This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá!
19. No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa).
20. I got it. - Tôi hiểu rồi.
21. Right on! (Great!) - Quá đúng!
22. I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi!
23. Got a minute? - Có rảnh không?
24. About when? - Vào khoảng thời gian nào?
25. I won't take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
26. Speak up! - Hãy nói lớn lên.
27. Seen Melissa? - Có thấy Melissa không?
28. So we've met again, eh? - Thế là ta lại gặp nhau phải không?
29. Come here. - Đến đây.
30. Come over. - Ghé chơi.
31. Don't go yet. - Đừng đi vội.
32. Please go first. After you. - Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
33. Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường.
34. What a relief. - Thật là nhẹ nhõm.
35. What the hell are you doing? - Anh đang làm cái quái gì thế kia?
36. You're a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh.
37. I know I can count on you. - Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
38. Get your head out of your ass! - Đừng có giả vờ khờ khạo!
39. That's a lie! - Xạo quá!
40. Do as I say. - Làm theo lời tôi.
41. This is the limit! - Đủ rồi đó!
42. Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.
43. Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
44. In the nick of time. - Thật là đúng lúc.
45. No litter. - Cấm vứt rác.
46. Go for it! - Cứ liều thử đi.
47. What a jerk! - Thật là đáng ghét.
48. How cute! - Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
49. None of your business! - Không phải việc của bạn.
50. Don't peep! - Đừng nhìn lén!
Trả lời / Bình luận (1)
♥♥Hữu Vy♥♥ | Chat Online
17/10/2017 20:03:57
1
About when? - Vào khoảng thời gian nào?
2
Absolutely! - Chắc chắn rồi!
3
Add fuel to the fire. - Thêm dầu vào lửa
4
After you. - Bạn trước đi
5
Almost! - Gần xong rồi
6
Always the same. - Trước sau như một
7
Ask for it! - Tự mình làm tự mình chịu đi!
8
Be good ! - Ngoan nhá! (dùng khi nói với trẻ con)
9
Beggars can’t be choosers! - Ăn mày còn đòi xôi gấc
10
Bored to death! - Chán chết!
11
Bottom up! - 100% nào! (Khi…đối ẩm)
12
Boys will be boys! - Nó chỉ là trẻ con thôi mà!
13
Come here. - Đến đây.
14
Come over. - Ghé chơi.
15
Congratulations! - Chúc mừng!
16
Definitely! - Quá đúng!
17
Do as I say. - Làm theo lời tôi.
18
Don't go yet. - Đừng vội đi.
19
Don't peep! - Đừng nhìn lén!
20
Don’t mention it! = You’re welcome = That’s all right! - Không có gì/Không có chi
21
Enjoy your meal! - Ăn ngon miệng nhá!
22
Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.
23
Get your head out of your ass! - Đừng có giả vờ khờ khạo!
24
Give me a certain time! - Cho mình thêm thời gian
25
Go away! - Cút đi/ biến đi
26
Go for it! - Cứ liều thử đi/ thử coi
27
Good job!= well done - Làm tốt lắm
28
Got a minute? - Có rảnh không?
29
Have I got your word on that? - Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không?
30
Hell with haggling! - Thôi kệ nó!
31
Hit it off. - Tâm đầu ý hợp
32
Hit or miss. - Được chăng hay chớ
33
How come? - Làm thế nào vậy?
34
How cute! - Dễ thương, ngộ quá!
35
How's it going? - Dạo này ra sao rồi?
36
I can't say for sure. - Tôi không thể nói chắc.
37
I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi!
38
I got it. - Tôi hiểu rồi.
39
I guess so. - Tôi đoán vậy.
40
I know I can count on you. - Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
41
I was just daydreaming. - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
42
I was just thinking. - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
43
I won't take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
44
I’m in a hurry. - Tôi đang bận
45
In the nick of time. - Thật là đúng lúc.
46
Is that so? - Vậy hả?
47
It serves you right! - Đáng đời mày!
48
It's none of your business. - Không phải là chuyện của bạn.
49
It’s a kind of once-in-life! - Cơ hội ngàn năm có một
50
Just for fun! - Cho vui thôi
51
Just kidding. - Chỉ đùa thôi
52
Let me see. - Để tôi xem đã / Để tôi suy nghĩ đã
53
Love me love my dog. - Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng
54
Love me love my dog. - Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng
55
Make some noise! - Sôi nổi lên nào!
56
Mark my words! - Nhớ lời tao đó!
57
Mark my words! - Nhớ lời tao đó!
58
Me? Not likely! - Tôi hả? Không đời nào!
59
No litter. - Cấm vứt rác.
60
No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa).
61
No, not a bit. - Không chẳng có gì
62
None of your business! - Không phải việc của bạn.
63
None your business. - Không phải việc của bạn.
64
Nothing much. - Không có gì mới cả.
65
Nothing particular! - Không có gì đặc biệt cả
66
Of course! - Dĩ nhiên!
67
Out of sight, out of mind! - Xa mặt cách lòng
68
Please go first. After you. - Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
69
Poor you/me/him/her…! - tội nghiệp bạn / tôi / hắn / cô ấy quá
70
Rain cats and dogs. - Mưa tầm tã
71
Right on! (Great!) - Quá đúng!
72
Say cheese! - Cười lên nào ! (Khi chụp hình)
73
Scratch one’s head: Nghĩ muốn nát óc
74
Seen Melissa? - Có thấy Melissa không?
75
So we've met again, eh? - Thế là ta lại gặp nhau phải không?
76
Sorry for bothering! - Xin lỗi vì đã làm phiền
77
Speak up! - Hãy nói lớn lên.
78
Take it or leave it! - Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!
79
Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường.
80
That's a lie! - Xạo quá!
81
The God knows! - Chúa mới biết được
82
The more, the merrier! - Càng đông càng vui
83
The same as usual! - Giống như mọi khi
84
There's no way to know. - Làm sao mà biết được.
85
This is the limit! - Đủ rồi đó!
86
This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá!
87
To eat well and can dress beautifully. - Ăn trắng mặc trơn
88
Try your best! - Cố gắng lên
89
What a jerk! - Thật là đáng ghét.
90
What a relief! - Đỡ quá!
91
What a relief. - Thật là nhẹ nhõm.
92
What have you been doing? - Dạo này đang làm gì?
93
What the hell are you doing? - Anh đang làm cái quái gì thếkia?
94
What the hell is going on? - Chuyện quái quỷ gì đang diễn ra vậy?
95
What's on your mind? - Bạn đang lo lắng gì vậy?
96
What's up? - Có chuyện gì vậy?
97
Women love through ears, while men love through eyes! - Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt.
98
You better believe it! - Chắc chắn mà.
99
You're a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh.
100
You‘ll have to step on it. - Bạn phải đi ngay
0 0
Gửi câu trả lời / bình luận của bạn tại đây (*):
Hình ảnh (nếu có):
(Thông tin Email/ĐT sẽ không hiển thị phía người dùng)
*Nhấp vào đây để nhận mã Nhấp vào đây để nhận mã
Bạn có câu hỏi cần giải đáp, hãy gửi cho mọi người cùng xem và giải đáp tại đây, chúng tôi luôn hoan nghênh và cảm ơn bạn vì điều này: Gửi câu hỏi
Ngoài ra, bạn cũng có thể gửi lên Lazi nhiều thứ khác nữa Tại đây!
×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo