Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Fill in each blank with the verbs below

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
II. Leisure activities. Do the following tasks.
Task 1: Fill in each blank with the verbs below.
play
listen to
write
1.read:a newspaper,
2.go: swimming
3.
4.
5.
6.
play
7.go to:school,
8.visit:friends.........
football,
: a letter,
: the radio,
television,
-
....
shopping
CDs
leisure activities
something
avranh
a magazine
a video
the library
a quiz show
watch
9.
nothing,
10.
: a meal,
Task 2: Add theses words/phrases from the table to Part A. (There may be more than one possibility.)
the cinema
an e-mail
a restaurant
computer games
cousins
a game
swimming
hiking
have
do
show
*****
the guitar
a shower
music
an outdoor activity
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
734
3
0
Chou
17/07/2022 21:16:43
+5đ tặng

3. play football

-> play có nghĩa là chơi.

4. write

-> write có nghĩa là viết.

5. listen to

-> listen to the radio có nghĩa là nghe radio.

6. watch

-> watch có nghĩa là xem.

9. do

-> do có nghĩa là làm.

10. have 

-> have a meal có nghĩa là đi ăn.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Thu Trang
17/07/2022 21:16:56
+4đ tặng
  •  
1 tháng 10 2021 lúc 9:34

1. read: a newspaper, ...........................................

2. go: swimming, ...............................................

3. _play_______: football, ..............................................

4. _write__________: a letter, ................................................................... 5. __listen to_________: the radio, ................................................

6. ____watch______: television, ............................................................... 7. go to: school, ......................................................

8. visit: friends, ............................................................................................................

9. ___do_____: nothing, ..................................................................

10. _____have____: a meal, ................................................

Task 2: Complete the sentences with the verb + -ing. do ; go ; play ; ski ; swim ; watch

1. Susan loves ___doing_____________ judo.

2. They enjoy ___watching_______ the Olympics on TV.

3. We really like ____skiing________ in the Alps in February.

4. Sam hates ____playing_______ boxing but he loves football.

5. I don’t like ___swimming_______ in the pool at the sports centre.

6. Do you like ___going______ running in the morning?

Hoctot

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×