LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm 1 từ đồng nghĩa; 1 từ trái nghĩa với mỗi từ sau

Tìm 1 từ đồng nghĩa , 1 từ trái nghĩa với mỗi từ sau .
Hiền lành 
Nhỏ bé
Sáng sủa
Thuận lợi
Vui vẻ 
Cần thận 
Siêng năng
Nhanh nhảu 
Đoàn kết 
Hòa bình
 Từ đồng nghĩa.
Từ trái nghĩa
Giải nhanh giúp mình vs ạ 
2 trả lời
Hỏi chi tiết
73
2
0
Nguyễn Tiến Thành
06/11/2022 17:43:34
+5đ tặng
thật thà – dối trá;

giỏi giang – kém cỏi;

cứng cỏi – yếu ớt;

hiền lành – độc ác;

nhỏ bé – to lớn;

nông cạn – sâu sắc;

sáng sủa – tối tăm;

thuận lợi – khó khăn;

vui vẻ - buồn bã;

cao thượng – thấp hèn;

cẩn thận – cẩu thả;

siêng năng – lười biếng;

nhanh nhảu – chậm chạp;

đoàn kết – chia rẽ.

khôn ngoan - ngây thơ

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Aan Huỳnh
06/11/2022 17:49:26
+4đ tặng

1. hiền lành >< hung dữ
2. nhỏ bé >< to lớn
3. thuận lợi >< khó khăn
4. vui vẻ >< buồn bả
5. cẩn thận >< ẩu tả
6. siêng năng >< lười biếng
7. nhanh nhảu >< lề mề
8. đoàn kết >< chia rẻ, xung khắc
9. hoà bình >< chiến tranh

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Việt Lớp 5 mới nhất
Trắc nghiệm Tiếng Việt Lớp 5 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư