LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia dạng đúng của từ trong ngoặc

9. They wish they (come)...
10. I wish I (will/ spend)
11.I wish she (come).
12.If only I (have).........
13. He wishes he ( watch ) .......
14.I wish you (give )..........
15. We wish we (understand) .......
...to class on time everyday
..my vacation in the mountains.
...to see me everyday.
more time to do this job.
.TV everyday.
them my phone number.
.....all the teacher's explanation
4 trả lời
Hỏi chi tiết
111
1
0
Bảo Anh
13/08/2023 21:34:27
+5đ tặng

9. They wish they (come) _______had come________ to class on time yesterday morning.

10. I wish I ( spend) _______could spend________my last summer vacation in the mountains.

11.I wish she (come) _______Had come________ to see me yesterday.

12.If only I ( have) _____Had__________more time to do this job.

13. He missed an exciting football match on TV last night. He wishes he (watch) ______had wachted______ it.

14.I wish you ( not give ) ________ hadn't given_______them my phone number yesterday.

15.We wish we ( understand) _______had understood________all the teacher’s explanation yesterday.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Tr Hải
13/08/2023 21:35:40
+4đ tặng
9. They wish they (come) _______had come________ to class on time yesterday morning.

10. I wish I ( spend) _______could spend________my last summer vacation in the mountains.

11.I wish she (come) _______Had come________ to see me yesterday.

12.If only I ( have) _____Had__________more time to do this job.

13. He missed an exciting football match on TV last night. He wishes he (watch) ______had wachted______ it.

14.I wish you ( not give ) ________ hadn't given_______them my phone number yesterday.

15.We wish we ( understand) _______had understood________all the teacher’s explanation yesterday.

 
2
0
Lam Anh
13/08/2023 21:35:44
+3đ tặng

9. They wish they (come) _______had come________ to class on time yesterday morning.

10. I wish I ( spend) _______could spend________my last summer vacation in the mountains.

11.I wish she (come) _______Had come________ to see me yesterday.

12.If only I ( have) _____Had__________more time to do this job.

13. He missed an exciting football match on TV last night. He wishes he (watch) ______had wachted______ it.

14.I wish you ( not give ) ________ hadn't given_______them my phone number yesterday.

15.We wish we ( understand) _______had understood________all the teacher’s explanation yesterday.

0
0
Nguyễn Hoài Minh
13/08/2023 21:35:57
+2đ tặng
9. came
10. would spend
11. came
12. had
13. watched
14. gave
15. understanded

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư