Bài tập II: Chọn đáp án đúng
* If you want to hear the news, you can read a paper. (Nếu bạn muốn nghe tin tức, bạn có thể đọc báo.)
* Giải thích: Ta dùng "a paper" để chỉ một tờ báo cụ thể.
* I want to write some letters but I haven't got any paper to write on. (Tôi muốn viết vài lá thư nhưng tôi không có giấy nào để viết.)
* Giải thích: "Any paper" dùng để chỉ một lượng giấy không xác định.
* I thought there was somebody in the house because there was a light on inside. (Tôi nghĩ có ai đó trong nhà vì có ánh đèn bật sáng bên trong.)
* Giải thích: "A light" chỉ một bóng đèn cụ thể.
* Light comes from the sun. (Ánh sáng đến từ mặt trời.)
* Giải thích: "Light" ở đây là danh từ không đếm được, chỉ ánh sáng nói chung.
* I was in a hurry this morning. I didn't have time for breakfast. (Tôi vội vào buổi sáng. Tôi không có thời gian để ăn sáng.)
* Giải thích: "Time" ở đây chỉ thời gian nói chung, không đếm được.
* "Did you enjoy your holiday?" - "Yes, we had a wonderful time." (Bạn có tận hưởng kỳ nghỉ không? - Vâng, chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
* Giải thích: "A wonderful time" chỉ một khoảng thời gian cụ thể và đặc biệt.
* Sue was very helpful. She gave us some very useful advice. (Sue rất hữu ích. Cô ấy đã cho chúng tôi một số lời khuyên rất hữu ích.)
* Giải thích: "Advice" là danh từ không đếm được, chỉ lời khuyên nói chung.
* We had very bad weather while we were on holiday. (Chúng tôi có thời tiết rất xấu trong khi đi nghỉ.)
* Giải thích: "Weather" là danh từ không đếm được, chỉ thời tiết nói chung.
* We were very unfortunate. We had bad luck. (Chúng tôi rất không may mắn. Chúng tôi đã gặp vận rủi.)
* Giải thích: "Luck" là danh từ không đếm được, chỉ vận may nói chung.
* It's very difficult to find a job at the moment. (Rất khó để tìm việc làm vào lúc này.)
* Giải thích: "Job" chỉ một công việc cụ thể.
* I had to buy some bread because I wanted to make some sandwiches. (Tôi phải mua một ít bánh mì vì tôi muốn làm một số bánh sandwich.)
* Giải thích: "Bread" thường dùng với "some" khi nói về một lượng không xác định.
* Bad news doesn't make people happy. (Tin xấu không làm cho mọi người hạnh phúc.)
* Giải thích: "News" là danh từ không đếm được.
* Your hair is too long. You should have it cut. (Tóc của bạn quá dài. Bạn nên cắt nó đi.)
* Giải thích: "Hair" thường dùng số ít khi nói về toàn bộ mái tóc của một người.
* Nobody was hurt in the accident but the damage to the car was quite bad. (Không ai bị thương trong vụ tai nạn nhưng chiếc xe bị hư hại khá nặng.)
* Giải thích: "Damage" ở đây chỉ thiệt hại nói chung, không đếm được.
Bài tập III: Điền vào chỗ trống
* garbage
* screwdrivers
* thunder
* change
* junk
* rivers
* traffic
* music
* homework
* hardware