LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the best answer

cứu SOS
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. Choose the best answer
2. If you want to hear the news, you can read paper/a paper.
3. I want to write some letters but I haven't got a paper/any paper to write on.
4. I thought there was somebody in the house because there was light/a light on inside.
5. A light/a light comes from the sun.
6. I was in a hurry this morning. I didn't have time/a time for breakfast.
7. "Did you enjoy your holiday?" - "Yes, we had wonderful time/a wonderful time."
8. Sue was very helpful. She gives us some very useful advice/advices.
9. We had very bad weather/a very bad weather while we were on holiday.
10. We were very unfortunate. We had bad luck/a bad luck.
11. It's very difficult to find a work/a job at the moment.
12. I had to buy/some bread because I wanted to make some sandwiches.
13. Bad news don't/doesn't make people happy.
14. Your hair is/your hairs are too long. You should have it/them cut.
15. Nobody was hurt in the accident but the damage/the damages to the car was/were quite bad.

III. Fill in the blanks with the words given, adding -s/-es if necessary
1. change
2. river
3. garbage
4. hardware
5. music
6. traffic
7. junk
8. thunder
9. screwdriver
10. homework

1. I put some banana peels, empty juice cartons in the waste can. The can is full of _____
2. Tools that are used for turning screw are called _____.
3. The children got scared when they heard _____ during the storm.
4. I have some coins in my pocket. In other words, I have some _____ in my pocket.
5. They have a rusty car without an engine, broken chairs and an old refrigerator in their front yard. Their yard is full of _____.
6. The Nile and the Mississippi River are well-known _____.
7. I see trains, cars, trucks, and buses. It is full of _____.
8. I have some homework from school; I enjoy ______.
9. I want to read 20 pages in my history book, do 30 algebra problems, and complete my science project _____ to do tonight.
4 trả lời
Hỏi chi tiết
50
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
I can't directly choose the best answers without more context. However, I can guide you through the questions if you'd like! Let me know how you'd like to proceed.
1
0
Amelinda
03/08 11:09:54
+5đ tặng
Bài tập II: Chọn đáp án đúng
 * If you want to hear the news, you can read a paper. (Nếu bạn muốn nghe tin tức, bạn có thể đọc báo.)
   * Giải thích: Ta dùng "a paper" để chỉ một tờ báo cụ thể.
 * I want to write some letters but I haven't got any paper to write on. (Tôi muốn viết vài lá thư nhưng tôi không có giấy nào để viết.)
   * Giải thích: "Any paper" dùng để chỉ một lượng giấy không xác định.
 * I thought there was somebody in the house because there was a light on inside. (Tôi nghĩ có ai đó trong nhà vì có ánh đèn bật sáng bên trong.)
   * Giải thích: "A light" chỉ một bóng đèn cụ thể.
 * Light comes from the sun. (Ánh sáng đến từ mặt trời.)
   * Giải thích: "Light" ở đây là danh từ không đếm được, chỉ ánh sáng nói chung.
 * I was in a hurry this morning. I didn't have time for breakfast. (Tôi vội vào buổi sáng. Tôi không có thời gian để ăn sáng.)
   * Giải thích: "Time" ở đây chỉ thời gian nói chung, không đếm được.
 * "Did you enjoy your holiday?" - "Yes, we had a wonderful time." (Bạn có tận hưởng kỳ nghỉ không? - Vâng, chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
   * Giải thích: "A wonderful time" chỉ một khoảng thời gian cụ thể và đặc biệt.
 * Sue was very helpful. She gave us some very useful advice. (Sue rất hữu ích. Cô ấy đã cho chúng tôi một số lời khuyên rất hữu ích.)
   * Giải thích: "Advice" là danh từ không đếm được, chỉ lời khuyên nói chung.
 * We had very bad weather while we were on holiday. (Chúng tôi có thời tiết rất xấu trong khi đi nghỉ.)
   * Giải thích: "Weather" là danh từ không đếm được, chỉ thời tiết nói chung.
 * We were very unfortunate. We had bad luck. (Chúng tôi rất không may mắn. Chúng tôi đã gặp vận rủi.)
   * Giải thích: "Luck" là danh từ không đếm được, chỉ vận may nói chung.
 * It's very difficult to find a job at the moment. (Rất khó để tìm việc làm vào lúc này.)
 * Giải thích: "Job" chỉ một công việc cụ thể.
 * I had to buy some bread because I wanted to make some sandwiches. (Tôi phải mua một ít bánh mì vì tôi muốn làm một số bánh sandwich.)
 * Giải thích: "Bread" thường dùng với "some" khi nói về một lượng không xác định.
 * Bad news doesn't make people happy. (Tin xấu không làm cho mọi người hạnh phúc.)
 * Giải thích: "News" là danh từ không đếm được.
 * Your hair is too long. You should have it cut. (Tóc của bạn quá dài. Bạn nên cắt nó đi.)
 * Giải thích: "Hair" thường dùng số ít khi nói về toàn bộ mái tóc của một người.
 * Nobody was hurt in the accident but the damage to the car was quite bad. (Không ai bị thương trong vụ tai nạn nhưng chiếc xe bị hư hại khá nặng.)
 * Giải thích: "Damage" ở đây chỉ thiệt hại nói chung, không đếm được.
Bài tập III: Điền vào chỗ trống
 * garbage
 * screwdrivers
 * thunder
 * change
 * junk
 * rivers
 * traffic
 * music
 * homework
 * hardware
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Khánh
03/08 11:11:03
+4đ tặng
1. Choose the Best Answer
  1. If you want to hear the news, you can read a paper.
  2. I want to write some letters but I haven't got any paper to write on.
  3. I thought there was somebody in the house because there was a light on inside.
  4. A light comes from the sun.
  5. I was in a hurry this morning. I didn't have time for breakfast.
  6. "Did you enjoy your holiday?" - "Yes, we had a wonderful time."
  7. Sue was very helpful. She gave us some very useful advice.
  8. We had very bad weather while we were on holiday.
  9. We were very unfortunate. We had bad luck.
  10. It's very difficult to find a job at the moment.
  11. I had to buy some bread because I wanted to make some sandwiches.
  12. Bad news doesn't make people happy.
  13. Your hair is too long. You should have it cut.
  14. Nobody was hurt in the accident but the damage to the car was quite bad.
III. Fill in the Blanks with the Words Given
  1. I put some banana peels, empty juice cartons in the waste can. The can is full of garbage.
  2. Tools that are used for turning screws are called screwdrivers.
  3. The children got scared when they heard thunder during the storm.
  4. I have some coins in my pocket. In other words, I have some change in my pocket.
  5. They have a rusty car without an engine, broken chairs, and an old refrigerator in their front yard. Their yard is full of junk.
  6. The Nile and the Mississippi River are well-known rivers.
  7. I see trains, cars, trucks, and buses. It is full of traffic.
  8. I have some homework from school; I enjoy music . (Note: "Music" seems out of context for enjoying homework. If referring to enjoying listening to music while doing homework, "music" is correct. If it was meant to refer to "homework" enjoyment, then it should be "homework".)
  9. I want to read 20 pages in my history book, do 30 algebra problems, and complete my science project homework to do tonight.



 
0
0
Thanh Truyen Le
03/08 11:11:10
+3đ tặng
Bài tập II: Chọn đáp án đúng
 * If you want to hear the news, you can read a paper. (Nếu bạn muốn nghe tin tức, bạn có thể đọc báo.)
   * Giải thích: Ta dùng "a paper" để chỉ một tờ báo cụ thể.
 * I want to write some letters but I haven't got any paper to write on. (Tôi muốn viết vài lá thư nhưng tôi không có giấy nào để viết.)
   * Giải thích: "Any paper" dùng để chỉ một lượng giấy không xác định.
 * I thought there was somebody in the house because there was a light on inside. (Tôi nghĩ có ai đó trong nhà vì có ánh đèn bật sáng bên trong.)
   * Giải thích: "A light" chỉ một bóng đèn cụ thể.
 * Light comes from the sun. (Ánh sáng đến từ mặt trời.)
   * Giải thích: "Light" ở đây là danh từ không đếm được, chỉ ánh sáng nói chung.
 * I was in a hurry this morning. I didn't have time for breakfast. (Tôi vội vào buổi sáng. Tôi không có thời gian để ăn sáng.)
   * Giải thích: "Time" ở đây chỉ thời gian nói chung, không đếm được.
 * "Did you enjoy your holiday?" - "Yes, we had a wonderful time." (Bạn có tận hưởng kỳ nghỉ không? - Vâng, chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
   * Giải thích: "A wonderful time" chỉ một khoảng thời gian cụ thể và đặc biệt.
 * Sue was very helpful. She gave us some very useful advice. (Sue rất hữu ích. Cô ấy đã cho chúng tôi một số lời khuyên rất hữu ích.)
   * Giải thích: "Advice" là danh từ không đếm được, chỉ lời khuyên nói chung.
 * We had very bad weather while we were on holiday. (Chúng tôi có thời tiết rất xấu trong khi đi nghỉ.)
   * Giải thích: "Weather" là danh từ không đếm được, chỉ thời tiết nói chung.
 * We were very unfortunate. We had bad luck. (Chúng tôi rất không may mắn. Chúng tôi đã gặp vận rủi.)
   * Giải thích: "Luck" là danh từ không đếm được, chỉ vận may nói chung.
 * It's very difficult to find a job at the moment. (Rất khó để tìm việc làm vào lúc này.)
 * Giải thích: "Job" chỉ một công việc cụ thể.
 * I had to buy some bread because I wanted to make some sandwiches. (Tôi phải mua một ít bánh mì vì tôi muốn làm một số bánh sandwich.)
 * Giải thích: "Bread" thường dùng với "some" khi nói về một lượng không xác định.
 * Bad news doesn't make people happy. (Tin xấu không làm cho mọi người hạnh phúc.)
 * Giải thích: "News" là danh từ không đếm được.
 * Your hair is too long. You should have it cut. (Tóc của bạn quá dài. Bạn nên cắt nó đi.)
 * Giải thích: "Hair" thường dùng số ít khi nói về toàn bộ mái tóc của một người.
 * Nobody was hurt in the accident but the damage to the car was quite bad. (Không ai bị thương trong vụ tai nạn nhưng chiếc xe bị hư hại khá nặng.)
 * Giải thích: "Damage" ở đây chỉ thiệt hại nói chung, không đếm được.
Bài tập III: Điền vào chỗ trống
 * garbage
 * screwdrivers
 * thunder
 * change
 * junk
 * rivers
 * traffic
 * music
 * homework
 * hardware
0
0
Phan Hồng Tiến
03/08 11:18:55
+2đ tặng
II.
1.a paper
2.any paper
3.a light
4.light
5.time
6.a wonderful time
7.advice
8.very bad weather 
9.bad luck
10.a job
11.some bread
12.doesn't
13.your hair is, it
14.damage, was
III.
1.garbage
2.screwdiver
3.thunder
4.change
5.junk
6.river
7.traffic
8.music 
9.homework
10.hardware 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư