Complete the sentences with must or have to and the verbs below. (Hoàn thành các câu với must hoặc have to và các động từ bên dưới)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án:
1. have to wear
2. must eat
3. have to drive
4. must stop
5. must phone
6. have to take
7. have to get up
Hướng dẫn dịch:
1. Ở trường, chúng tôi phải mặc áo sơ mi trắng và áo xanh.
2. Chúng ta phải ăn ở nhà hàng Trung Quốc mới trong thị trấn. Tôi nghe nói nó thực sự ngon.
3. Ở Anh, chúng tôi phải lái xe ở đường bên trái.
4. Sue thực sự phải dừng ăn quá nhiều đồ ngọt - nó có hại cho răng của cô ấy!
5. Bạn phải gọi ông bà của bạn thường xuyên hơn. Bạn biết họ thích nói chuyện với bạn như thế nào.
6. Chúng tôi thi vào cuối năm cuối ở trường.
7. Jason đến sớm vì anh ấy có cuộc hẹn với bác sĩ lúc tám giờ sáng.
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |