1. I find horror films really frightening and not at all fun to watch. (Tôi thấy phim kinh dị thực sự đáng sợ và không hề vui khi xem.)
- frightening: (adj.) đáng sợ - từ này được sử dụng để miêu tả cảm giác sợ hãi.
2. Sometimes I get really frustrated when I can't express myself well in English. (Đôi khi tôi cảm thấy rất thất vọng khi không thể diễn đạt tốt ý mình bằng tiếng Anh.)
- frustrated: (adj.) thất vọng - từ này được sử dụng để miêu tả cảm giác bực bội, khó chịu khi không đạt được mục tiêu.
3. The film was so depressing! There was no happy ending for any of the characters. (Bộ phim thật buồn! Không có kết thúc hạnh phúc nào cho bất kỳ nhân vật nào.)
- depressing: (adj.) buồn bã, ủ rũ - từ này được sử dụng để miêu tả cảm giác buồn chán, tiêu cực.
4. If I feel stressed, I find watching a romance comedy is often relaxing. (Nếu tôi cảm thấy căng thẳng, tôi thấy xem phim hài lãng mạn thường rất thư giãn.)
- stressed: (adj.) căng thẳng
- relaxing: (adj.) thư giãn
5. The news was so shocking that she burst into tear. (Tin tức quá sốc đến nỗi cô ấy đã bật khóc.)
- shocking: (adj.) sốc, gây ngạc nhiên
6. Kathy was so amazed when she saw the dinosaur bones at the museum. (Kathy rất kinh ngạc khi nhìn thấy những chiếc xương khủng long ở bảo tàng.)
7. The teacher was really amusing so the lesson passed quickly. (Giáo viên thật hài hước nên tiết học trôi qua nhanh.)
8. Whoever Adrian gets bored, he goes fishing. (Bất cứ khi nào Adrian cảm thấy chán, anh ấy đi câu cá.)
9. We all were disappointed with the results if the test. (Tất cả chúng tôi đều thất vọng với kết quả bài kiểm tra.)
- disappointed: (adj.) thất vọng
10. Of course, action movies are exciting. That's why I like them. (Tất nhiên, phim hành động rất thú vị. Đó là lý do tại sao tôi thích chúng.)