Câu 36: My new school is (36) Hai Phong.
* Đáp án: B. at (ở)
* Giải thích: Khi nói về vị trí của một nơi, chúng ta dùng giới từ "at".
Câu 37: They are (37) and hard-working.
* Đáp án: C. friendly (thân thiện)
* Giải thích: Ở đây cần một tính từ để miêu tả các học sinh. "Friendly" có nghĩa là thân thiện, phù hợp với ngữ cảnh.
Câu 38: My school has different (38)
* Đáp án: C. activities (hoạt động)
* Giải thích: Trường học có nhiều hoạt động khác nhau như nhảy, tiếng Anh, mỹ thuật, bóng đá, bóng rổ.
Câu 39: I practise (39) English with my friends
* Đáp án: C. speaking (nói)
* Giải thích: Cụm từ "practise speaking" có nghĩa là luyện tập nói.
Câu 40: and join in (40) activities at the English club.
* Đáp án: D. some (một số)
* Giải thích: Ở đây cần một đại từ chỉ số lượng để bổ sung cho danh từ "activities". "Some" có nghĩa là một số, phù hợp với ngữ cảnh.
Tóm lại, đáp án của bài tập là:
* * B
* * C
* * C
* * C
* * D