Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết kí hiệu hóa học và nêu ứng dụng của một số nguyên tố đó

viết kí hiệu hóa học và nêu ứng dụng của một số nguyên tố đó
3 trả lời
Hỏi chi tiết
36
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là một số nguyên tố hóa học kèm theo ký hiệu hóa học và ứng dụng của chúng:

1. **Hydro (H)**
- **Ký hiệu hóa học**: H
- **Ứng dụng**: Sử dụng trong sản xuất amoniac (NH₃) và các hợp chất hữu cơ khác. Ngoài ra, hydro được dùng trong pin nhiên liệu và có tiềm năng lớn trong năng lượng tái tạo.

2. **Oxy (O)**
- **Ký hiệu hóa học**: O
- **Ứng dụng**: Cần thiết cho quá trình hô hấp của hầu hết các sinh vật. Oxy cũng được sử dụng trong y tế để hỗ trợ bệnh nhân và trong các quy trình công nghiệp như hàn cắt.

3. **Carbon (C)**
- **Ký hiệu hóa học**: C
- **Ứng dụng**: Là thành phần chính của mọi hợp chất hữu cơ. Carbon được sử dụng để sản xuất năng lượng (dầu mỏ, than đá), nhựa, và các vật liệu như thép.

4. **Sắt (Fe)**
- **Ký hiệu hóa học**: Fe
- **Ứng dụng**: Sắt là một trong những kim loại quan trọng nhất, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và sản xuất thép. Nó cũng là một thành phần thiết yếu trong máu người (hemoglobin).

5. **Nitơ (N)**
- **Ký hiệu hóa học**: N
- **Ứng dụng**: Nitơ được sử dụng trong phân bón để thúc đẩy sự phát triển của cây trồng. Nó cũng có vai trò quan trọng trong sản xuất amoniac và các hợp chất khác.

6. **Calci (Ca)**
- **Ký hiệu hóa học**: Ca
- **Ứng dụng**: Calci cần thiết cho sự phát triển xương và răng, có trong sữa và các sản phẩm từ sữa. Ngoài ra, calci cũng được sử dụng trong ngành xây dựng (thạch cao).

7. **Kali (K)**
- **Ký hiệu hóa học**: K
- **Ứng dụng**: Kali là một thành phần quan trọng trong phân bón, giúp cải thiện sự sinh trưởng và khả năng phát triển của cây trồng. Nó cũng tham gia vào nhiều quá trình sinh lý trong cơ thể.

Mỗi nguyên tố hóa học đều có vai trò và ứng dụng riêng biệt, góp phần quan trọng vào nhiều lĩnh vực trong cuộc sống hàng ngày và công nghiệp.
1
0
Chou
04/12 22:24:52
+5đ tặng
H: Hydro
O: Oxy
C: Carbon
Na: Natri (Sodium)
Cl: Clo (Chlorine)
Fe: Sắt (Iron)
Au: Vàng (Gold)
Ứng dụng của một số nguyên tố:
Các nguyên tố hóa học có vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của một số nguyên tố phổ biến:
Hydro (H):
Làm nhiên liệu: Hydro được sử dụng làm nhiên liệu cho tên lửa, ô tô và các thiết bị khác.
Sản xuất amoniac: Hydro là nguyên liệu chính để sản xuất amoniac, một loại phân bón quan trọng.
Oxy (O):
Hô hấp: Oxy cần thiết cho quá trình hô hấp của con người và động vật.
Đốt cháy: Oxy là chất duy trì sự cháy.
Carbon (C):
Tạo thành các hợp chất hữu cơ: Carbon là thành phần chính của các hợp chất hữu cơ như protein, carbohydrate, lipid.
Vật liệu xây dựng: Than đá, kim cương, graphit đều là các dạng thù hình của carbon.
Natri (Na):
Sản xuất muối ăn: Natri kết hợp với clo tạo thành muối ăn (NaCl).
Sản xuất xà phòng: Natri hydroxit (NaOH) là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất xà phòng.
Clo (Cl):
Khử trùng nước: Clo được sử dụng để khử trùng nước uống.
Sản xuất chất tẩy trắng: Clo là thành phần của nhiều loại chất tẩy trắng.
Sắt (Fe):
Sản xuất thép: Sắt là nguyên liệu chính để sản xuất thép, một vật liệu xây dựng quan trọng.
Vàng (Au):
Trang sức: Vàng được sử dụng để làm đồ trang sức.
Tiền tệ: Vàng được coi là một trong những loại tiền tệ có giá trị cao.
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Little Wolf
04/12 22:27:37
+4đ tặng
Little Wolf
Cậu ơi , cậu có thể chấm điểm giúp tớ đc khum ạ >w<
2
0
Ancolie
04/12 22:28:33
+3đ tặng
1. Oxy (O)
Ứng dụng:
Cần thiết cho hô hấp của con người và các sinh vật.
Dùng trong y tế để hỗ trợ bệnh nhân.
Là chất oxy hóa trong các phản ứng hóa học và công nghiệp.
2. Carbon (C)
Ứng dụng:
Dùng trong các hợp chất hữu cơ, bao gồm nhựa, cao su, và dầu mỏ.
Graphit được sử dụng trong sản xuất pin, bút chì.
Kim cương được ứng dụng trong trang sức và cắt các vật liệu cứng.
3. Sắt (Fe)
Ứng dụng:
Thành phần chính trong thép, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp.
Có vai trò trong cơ thể sinh vật, đặc biệt trong hemoglobin.
4. Natri (Na)
Ứng dụng:
Thành phần trong muối ăn (NaClNaClNaCl).
Dùng trong sản xuất xà phòng và các hợp chất hóa học.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Sinh học Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k