Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the sentences with the words in the box

----- Nội dung ảnh -----
XII. Complete the sentences with the words in the box.
dogsled native arts tribal dance lifestyle in the habit of street food common practice weaving greeting

1. In casual shopping hubs and markets in Viet Nam, bargaining is a ______________.
2. After ______________ someone and learning their name, the next thing you might want to do is saying “Nice to meet you!”
3. Many Vietnamese people are ______________ using new plastic bags each time they go shopping.
4. Have you ever gone for a ______________ ride and played with puppies at Glacier National Park?
5. Because of its unique values, Japanese ______________ and culture have become a trend for many young Vietnamese people.
6. I created lanterns of different shapes after I learned about ______________ with silk and bamboo.
7. ______________ in Viet Nam is similar to fast food in Western countries; however, it is fresher and more authentic.
8. Do you know a dance troupe that mixes modern styles with a traditional ______________?
9. Viet Nam has many traditional handicrafts, of which ______________ and embroidery are two of the most famous ones.
10. Meo Vac market is a great place to find products of ______________ and locally made handicrafts.

XIII. Choose the best answer to complete the sentences.
1. If I had to say what I like most, I’d say pizza. It’s my ______________ food.
A. fast B. staple C. street D. favourite
2. When travelling abroad, you should break with old habits and allow yourself to ______________.
A. try B. suffer C. feel D. experience
4 trả lời
Hỏi chi tiết
80
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here are the completed sentences using the words provided:

1. In casual shopping hubs and markets in Viet Nam, bargaining is a **common practice**.
2. After **greeting** someone and learning their name, the next thing you might want to do is say "Nice to meet you!".
3. Many Vietnamese people are **in the habit of** using new plastic bags each time they go shopping.
4. Have you ever gone for a **dogsled** ride and played with puppies at Glacier National Park?
5. Because of its unique values, Japanese **lifestyle** and culture have become a trend for many young Vietnamese people.
6. I created lanterns of different shapes after I learned about **making crafts** with silk and bamboo.
7. **Street food** in Viet Nam is similar to fast food in Western countries; however, it is fresher and more authentic.
8. Do you know a dance troupe that mixes modern styles with a traditional **tribal dance**?
9. Viet Nam has many traditional handicrafts, of which **weaving** and embroidery are two of the most famous ones.
10. Meo Vac market is a great place to find products of **making crafts** and locally made handicrafts.

Let me know if you need more assistance!
0
0
Ko
09/12 09:24:01
+5đ tặng
XII
1. In casual shopping hubs and markets in Viet Nam, bargaining is a common practice. (Trong các khu mua sắm và chợ bình dân ở Việt Nam, mặc cả là một việc làm phổ biến.)
2. After saying "Nice to meet you!" someone and learning their name, the next thing you might want to do is greeting. (Sau khi nói "Rất vui được gặp bạn!" với ai đó và biết tên họ, điều tiếp theo bạn có thể muốn làm là bắt tay.)
3. Many Vietnamese people are in the habit of using new plastic bags each time they go shopping. (Nhiều người Việt Nam có thói quen sử dụng túi nilon mới mỗi khi đi mua sắm.)
4. Have you ever gone for a dogsled ride and played with puppies at Glacier National Park? (Bạn đã bao giờ đi xe chó kéo và chơi với những chú chó con tại Công viên Quốc gia Glacier chưa?)
5. Because of its unique values, Japanese lifestyle and culture have become a trend for many young Vietnamese people. (Vì những giá trị độc đáo của mình, lối sống và văn hóa Nhật Bản đã trở thành xu hướng đối với nhiều bạn trẻ Việt Nam.)
6. I created lanterns of different shapes after I learned about making crafts with silk and bamboo. (Tôi đã tạo ra những chiếc đèn lồng có hình dạng khác nhau sau khi học về làm đồ thủ công bằng lụa và tre.)
7. Street food in Viet Nam is similar to fast food in Western countries; however, it is fresher and more authentic. (Đồ ăn đường phố ở Việt Nam tương tự như đồ ăn nhanh ở các nước phương Tây; tuy nhiên, nó tươi ngon và chân thực hơn.)
8. Do you know a dance troupe that mixes modern styles with a traditional tribal dance? (Bạn có biết một nhóm nhảy kết hợp phong cách hiện đại với điệu múa dân tộc truyền thống không?)
9. Viet Nam has many traditional handicrafts, of which weaving and embroidery are two of the most famous ones. (Việt Nam có nhiều nghề thủ công truyền thống, trong đó dệt và thêu là hai nghề nổi tiếng nhất.)
10. Meo Vac market is a great place to find products of native arts and locally made handicrafts. (Chợ Mèo Vạc là một nơi tuyệt vời để tìm kiếm các sản phẩm thủ công mỹ nghệ bản địa và sản xuất tại địa phương.)
XIII
1. f I had to say what I like most, I'd say pizza. It's my favourite food. (Nếu tôi phải nói điều tôi thích nhất, tôi sẽ nói pizza. Đó là món ăn yêu thích của tôi.)
2. When travelling abroad, you should break with old habits and allow yourself to experience the culture of the host country. (Khi đi du lịch nước ngoài, bạn nên phá vỡ những thói quen cũ và cho phép bản thân trải nghiệm văn hóa của quốc gia chủ nhà.)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
09/12 09:33:56
+4đ tặng

XII. Hoàn thành các câu với các từ trong hộp:

  1. In casual shopping hubs and markets in Viet Nam, bargaining is a common practice. (Trong các trung tâm mua sắm và chợ bình dân ở Việt Nam, mặc cả là một việc làm phổ biến.)
  2. After saying "Nice to meet you!" and learning someone's name, the next thing you might want to do is greeting. (Sau khi nói "Rất vui được gặp bạn!" và biết tên ai đó, điều tiếp theo bạn có thể muốn làm là hỏi thăm.)
  3. Many Vietnamese people are in the habit of using new plastic bags each time they go shopping. (Nhiều người Việt Nam có thói quen sử dụng túi nilon mới mỗi khi đi mua sắm.)
  4. Have you ever gone for a dogsled ride and played with puppies at Glacier National Park? (Bạn đã bao giờ đi xe chó kéo và chơi với những chú chó con tại Công viên Quốc gia Glacier chưa?)
  5. Because of its unique values, Japanese lifestyle and culture have become a trend for many young Vietnamese people. (Vì những giá trị độc đáo của mình, lối sống và văn hóa Nhật Bản đã trở thành xu hướng của nhiều bạn trẻ Việt Nam.)
  6. I created lanterns of different shapes after I learned about making crafts with silk and bamboo. (Tôi đã tạo ra những chiếc lồng đèn hình dáng khác nhau sau khi học về làm đồ thủ công bằng lụa và tre.)
  7. Street food in Viet Nam is similar to fast food in Western countries; however, it is fresher and more authentic. (Đồ ăn đường phố ở Việt Nam tương tự như thức ăn nhanh ở các nước phương Tây; tuy nhiên, nó tươi ngon và đậm đà hơn.)
  8. Do you know a dance troupe that mixes modern styles with a traditional tribal dance? (Bạn có biết một nhóm nhảy kết hợp phong cách hiện đại với điệu múa dân tộc truyền thống không?)
  9. Viet Nam has many traditional handicrafts, of which weaving and embroidery are two of the most famous ones. (Việt Nam có nhiều nghề thủ công truyền thống, trong đó dệt và thêu là hai trong số những nghề nổi tiếng nhất.)
  10. Meo Vac market is a great place to find products of native arts and locally made handicrafts. (Chợ Mèo Vạc là một nơi tuyệt vời để tìm kiếm các sản phẩm thủ công mỹ nghệ bản địa và sản xuất tại địa phương.)

XIII. Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu:

  1. If I had to say what I like most, I’d say pizza. It’s my favorite food. (Nếu tôi phải nói điều tôi thích nhất, tôi sẽ nói pizza. Đó là món ăn yêu thích của tôi.)
  2. When travelling abroad, you should break with old habits and allow yourself to experience the culture of the host country. (Khi đi du lịch nước ngoài, bạn nên phá bỏ những thói quen cũ và cho phép bản thân trải nghiệm văn hóa của quốc gia chủ nhà.)
1
0
ngân trần
09/12 09:36:42
+3đ tặng
  1. In casual shopping hubs and markets in Viet Nam, bargaining is a common practice.
  2. After greeting someone and learning their name, the next thing you might want to do is saying “Nice to meet you!”
  3. Many Vietnamese people are in the habit of using new plastic bags each time they go shopping.
  4. Have you ever gone for a dogsled ride and played with puppies at Glacier National Park?
  5. Because of its unique values, Japanese arts and culture have become a trend for many young Vietnamese people.
  6. I created lanterns of different shapes after I learned about weaving with silk and bamboo.
  7. Street food in Viet Nam is similar to fast food in Western countries; however, it is fresher and more authentic.
  8. Do you know a dance troupe that mixes modern styles with a traditional tribal dance?
  9. Viet Nam has many traditional handicrafts, of which weaving and embroidery are two of the most famous ones.
  10. Meo Vac market is a great place to find products of tribal and locally made handicrafts.

XIII. Choose the best answer to complete the sentences.

  1. If I had to say what I like most, I’d say pizza. It’s my staple food.
  2. When travelling abroad, you should break with old habits and allow yourself to experience.
1
0
Huwng
09/12 10:47:40
+2đ tặng

XII. Complete the sentences with the words in the box.

  1. In casual shopping hubs and markets in Viet Nam, bargaining is a common practice.
  2. After greeting someone and learning their name, the next thing you might want to do is saying “Nice to meet you!”
  3. Many Vietnamese people are in the habit of using new plastic bags each time they go shopping.
  4. Have you ever gone for a dogsled ride and played with puppies at Glacier National Park?
  5. Because of its unique values, Japanese arts and culture have become a trend for many young Vietnamese people.
  6. I created lanterns of different shapes after I learned about weaving with silk and bamboo.
  7. Street food in Viet Nam is similar to fast food in Western countries; however, it is fresher and more authentic.
  8. Do you know a dance troupe that mixes modern styles with a traditional tribal dance?
  9. Viet Nam has many traditional handicrafts, of which weaving and embroidery are two of the most famous ones.
  10. Meo Vac market is a great place to find products of tribal lifestyle and locally made handicrafts.
 

XIII. Choose the best answer to complete the sentences.

  1. If I had to say what I like most, I’d say pizza. It’s my staple food.
    (A. fast B. staple C. street D. favourite)

  2. When travelling abroad, you should break with old habits and allow yourself to experience.
    (A. try B. suffer C. feel D. experience)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k