Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết lại các câu sau mà không thay đổi nghĩa của chúng. Sử dụng từ cho trước (nếu có)

----- Nội dung ảnh -----
VI. Viết lại các câu sau mà không thay đổi nghĩa của chúng. Sử dụng từ cho trước (nếu có).

1. Chị gái của tôi thích xem bóng rổ hơn là chơi nó. (PREFER)
Chị gái tôi .................................................

2. Tôi có một lớp học tiếng Anh vào ngày mai. Nó kết thúc lúc 5 giờ chiều. (UNTIL)
.........................................................................................

3. Tôi không có nhiều tiền. Tôi không thể mua điện thoại đó. (ENOUGH)
.........................................................................................

4. Mẹ tôi ghét những bữa tiệc ồn ào và những chỗ đông người. (NEVER)
Mẹ tôi ..............................................................

5. Để có một lối sống khỏe mạnh, chúng ta nên tập thể dục nhiều. (THAT)
Chúng ta ...........................................................

6. Tập thể dục đều đặn và bạn sẽ khỏe mạnh. (IF)
Bạn sẽ .................................................................

7. Tuân theo kế hoạch thoát hiểm nghiêm ngặt và bạn sẽ an toàn. (IF YOU)
.........................................................................................

8. Cần thiết cho mọi người để bỏ đồ vật quan trọng vào một túi an toàn. (SHOULD)
.........................................................................................
2 trả lời
Hỏi chi tiết
18
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here are the rewritten sentences based on your request:

1. My sister **prefers** watching basketball to playing it.
2. I have an English class tomorrow, and it finishes **until** 5 p.m.
3. I don’t have **enough** money to buy that phone.
4. My mother **never** likes noisy parties and crowded places.
5. My mother **says that** to have a healthy lifestyle, we should exercise a lot.
6. **If** you exercise regularly, you will be fit and healthy.
7. **If you** follow the escape plan strictly, you will be safe.
8. It is **should** that everyone put important belongings into a safe bag.
0
1
Quyên
10/12 16:31:42
+5đ tặng
My sister likes watching basketball better than playing it. (PREFER)
My sister prefers watching basketball to playing it.
I have an English class tomorrow. It finishes at 5 p.m. (UNTIL)
I have an English class tomorrow until 5 p.m.
I don't have much money. I can't buy that phone. (ENOUGH)
I don't have enough money to buy that phone.
My mother hates noisy parties and crowded places. (NEVER)
My mother never goes to noisy parties and crowded places.
To have a healthy lifestyle, we should exercise a lot. (THAT)
That we exercise a lot will help us have a healthy lifestyle.
Exercise regularly and you will be fit and healthy. (IF)
If you exercise regularly, you will be fit and healthy.
Follow the escape plan strictly and you will be safe. (IF YOU)
If you follow the escape plan strictly, you will be safe.
It's necessary for everyone to put important belongings into a safe bag. (SHOULD)
Everyone should put important belongings into a safe bag.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
10/12 17:24:28
+4đ tặng

Câu 12:

Câu hỏi đầy đủ và chính xác là:

  • What is the most common natural disaster in Vietnam? (Thảm họa tự nhiên nào phổ biến nhất ở Việt Nam?)

Trả lời:

  • Tropical storm (Bão nhiệt đới) là thảm họa tự nhiên phổ biến nhất ở Việt Nam.

VI. Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng từ cho sẵn (nếu có):

  1. My sister likes watching basketball better than playing it. (PREFER)
  • My sister prefers watching basketball to playing it. (Em gái tôi thích xem bóng rổ hơn là chơi bóng rổ.)
  1. I have an English class tomorrow. It finishes at 5 p.m. (UNTIL)
  • I have an English class tomorrow until 5 p.m. (Tôi có lớp tiếng Anh vào ngày mai đến 5 giờ chiều.)
  1. I don't have much money. I can't buy that phone. (ENOUGH)
  • I don't have enough money to buy that phone. (Tôi không có đủ tiền để mua cái điện thoại đó.)
  1. My mother hates noisy parties and crowded places. (NEVER)
  • My mother never goes to noisy parties and crowded places. (Mẹ tôi không bao giờ đến những bữa tiệc ồn ào và nơi đông người.)
  1. To have a healthy lifestyle, we should exercise a lot. (THAT)
  • It is important that we exercise a lot to have a healthy lifestyle. (Điều quan trọng là chúng ta nên tập thể dục nhiều để có một lối sống lành mạnh.)
  1. We exercise regularly and you will be fit and healthy. (IF)
  • If you exercise regularly, you will be fit and healthy. (Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, bạn sẽ khỏe mạnh.)
  1. Follow the escape plan strictly and you will be safe. (IF YOU)
  • If you follow the escape plan strictly, you will be safe. (Nếu bạn tuân thủ nghiêm túc kế hoạch thoát hiểm, bạn sẽ an toàn.)
  1. It's necessary for everyone to put important belongings into a safe bag. (SHOULD)
  • Everyone should put their important belongings into a safe bag. (Mọi người nên để đồ đạc quan trọng vào một túi an toàn.)

Giải thích:

  • Các câu trên đều được viết lại sao cho nghĩa không đổi, đồng thời sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp và từ vựng cho sẵn.
  • Các cấu trúc ngữ pháp được sử dụng phổ biến trong các câu trên bao gồm:
    • Cấu trúc so sánh hơn (comparative): better than
    • Cấu trúc "enough to": đủ để làm gì
    • Cấu trúc câu điều kiện (conditional sentences)
    • Cấu trúc câu bị động (passive voice)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k