Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Nghĩa của từ "nốt nát"

nghĩa của từ nốt nát
2 trả lời
Hỏi chi tiết
20
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Từ "nốt nát" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả tình trạng của một vật gì đó bị hư hỏng, tàn tạ, hoặc không còn hoàn chỉnh, như là sự tan vỡ, không còn nguyên vẹn. Nó có thể được dùng để chỉ những thứ có chất lượng kém, không còn sử dụng được, hoặc có hình dáng xấu xí.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc ngữ cảnh cụ thể hơn về từ này, hãy cho tôi biết!
2
0
bảo hân
4 giờ trước
+5đ tặng
Từ "nốt nát" là một từ ngữ mang nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ những thứ đã bị hư hỏng, tan vỡ, hoặc không còn nguyên vẹn. "Nốt nát" có thể miêu tả một tình trạng vật lý, chẳng hạn như đồ vật bị vỡ vụn, hoặc tình trạng tinh thần, khi mọi thứ đã sụp đổ và không thể cứu vãn được nữa.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Đặng Hải Đăng
3 giờ trước
+4đ tặng

Từ "nốt nát" thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn miêu tả để chỉ một điều gì đó đã hỏng, vỡ vụn, hoặc tan rã hoàn toàn. Tùy vào ngữ cảnh, "nốt nát" có thể mang nghĩa chỉ một vật bị hư hỏng đến mức không thể sửa chữa, hoặc một tình huống xấu, thất bại hoàn toàn.

Trong một số trường hợp, "nốt nát" cũng có thể dùng để miêu tả người hoặc tình huống đang rơi vào tình trạng tồi tệ, khó khăn, không có hy vọng.

Ví dụ: "Công việc này đã nốt nát rồi" nghĩa là công việc đã thất bại hoàn toàn.

Đặng Hải Đăng
chấm đc ko cậu

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Ngữ văn Lớp 7 mới nhất
Trắc nghiệm Ngữ văn Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k