Phần 1:
1.My hobby is collecting glass bottles. (Sở thích của tôi là sưu tầm vỏ chai thủy tinh.)
2.I started my hobby when I was twelve years old. (Tôi bắt đầu sở thích của mình khi tôi mười hai tuổi.)
3. I often share my hobby with my mother. (Tôi thường chia sẻ sở thích của mình với mẹ tôi.)
4.I feel happy when I look at beautiful flower vases made from them. (Tôi cảm thấy vui khi nhìn những bình hoa xinh xắn được làm từ chúng.)
5. I will continue my hobby in the future because it helps save the environment. (Tôi sẽ tiếp tục sở thích của mình trong tương lai bởi vì nó giúp bảo vệ môi trường.)
Phần 2:
I.
1. A. answer (âm "w" câm, phát âm là /ɑːn.sər/) Các từ còn lại phát âm /ɜː/: teacher /tiː.tʃər/, butter /bʌt.ər/, birth /bɜːθ/
2.A. surprise (âm /əˈpraɪz/) Các từ còn lại phát âm /əʊ/: alone /əˈləʊn/, neighbour /ˈneɪ.bər/, burn /bɜːrn/
3.C. few (âm /fjuː/) Các từ còn lại phát âm /æ/: of /əv/, fat /fæt/, safe /seɪf/
4.A. spring (âm /sprɪŋ/) Các từ còn lại phát âm /ɪ/: visit /ˈvɪz.ɪt/, present /ˈprez.ənt/, usually /ˈjuː.ʒu.ə.li/
5.B. keen (âm /kiːn/) Các từ còn lại phát âm /ɜː/: curl /kɜːrl/, glove /ɡlʌv/, cook /kʊk/