Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete these sentences using the provided words

Làm hộ mình với nhé
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
11
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here’s how you can complete the sentences using the provided words:

1. I find **that** I enjoy my hobby; I collect glass bottles.
2. My hobby **started** when I was twelve years old.
3. I often **share** my hobby with my mother.
4. I feel **happy** when I look at beautiful flower vases made from them.
5. I continue **with** my hobby because it helps save the environment.

Let me know if you need further help!
1
0
Chou
hôm qua
+5đ tặng
My hobby is collecting glass bottles.
I started my hobby when I was twelve years old.
I often share my hobby with my mother.
I feel happy when I look at beautiful flower vases made from them.   
I will continue my hobby in the future because it helps save the environment.   
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
hôm qua
+4đ tặng

Phần 1: 

1.My hobby is collecting glass bottles. (Sở thích của tôi là sưu tầm vỏ chai thủy tinh.)

2.I started my hobby when I was twelve years old. (Tôi bắt đầu sở thích của mình khi tôi mười hai tuổi.)

3. I often share my hobby with my mother. (Tôi thường chia sẻ sở thích của mình với mẹ tôi.)

4.I feel happy when I look at beautiful flower vases made from them. (Tôi cảm thấy vui khi nhìn những bình hoa xinh xắn được làm từ chúng.)
5. I will continue my hobby in the future because it helps save the environment. (Tôi sẽ tiếp tục sở thích của mình trong tương lai bởi vì nó giúp bảo vệ môi trường.)

Phần 2: 

I.

1. A. answer (âm "w" câm, phát âm là /ɑːn.sər/) Các từ còn lại phát âm /ɜː/: teacher /tiː.tʃər/, butter /bʌt.ər/, birth /bɜːθ/

2.A. surprise (âm /əˈpraɪz/) Các từ còn lại phát âm /əʊ/: alone /əˈləʊn/, neighbour /ˈneɪ.bər/, burn /bɜːrn/

3.C. few (âm /fjuː/) Các từ còn lại phát âm /æ/: of /əv/, fat /fæt/, safe /seɪf/

4.A. spring (âm /sprɪŋ/) Các từ còn lại phát âm /ɪ/: visit /ˈvɪz.ɪt/, present /ˈprez.ənt/, usually /ˈjuː.ʒu.ə.li/

5.B. keen (âm /kiːn/) Các từ còn lại phát âm /ɜː/: curl /kɜːrl/, glove /ɡlʌv/, cook /kʊk/

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×