Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm từ thuộc từ chứa nội dung: Look at the topics and add at least 10 words (both nouns and verbs) related to each one: Buying a house, Problems with neighbors, A concert

Tìm từ thuộc từ chưa nội dung
I. Look at the topics and add at least 10 words (both nouns and verbs) related to each one
Transportation:
Voyage, journey, traffic jam, ship, ticket, airport, return, destination, arrival, shuttle, car rental, terry, terminal, coach, bay, train, platform, subway, transfer, round-trip, bus, book, check-in, board, divert, taxi
2. Buying a house:
3. Problems with neighbors:
4. A concert:
5. An oil painting:
6. A presentation:
7. Food quality:
8. Poor service:
9. Cooking techniques:
10. A sales campaign:
2 trả lời
Hỏi chi tiết
471
2
0
Ngoc Hai
08/08/2017 09:50:32
2. Buying a house:  Agent.,  Afford., money , place, convenient , proper , neighbour, security, chance, room, members,
3. Problems with neighbors: noise , respectation , treat, cafeful , character, experience
4. A concert: ticket , money , music, movies, Stars, performance , audience, singer , flee, idol 
5. An oil painting: pigment, oil, water, artist, folk , Europe , brush , 
6. A presentation: paper, content, speak, listen. discuss, lecture, speech , persuade, idea , board, point

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Ngoc Hai
08/08/2017 10:03:58
7. Food quality: factors , appearance (size, shape, colour, gloss, and consistency), texture, and flavour; factors , federal grade standards (e.g. of eggs)  internal (chemical, physical, microbial).
8. Poor service:  problems, products, satisfaction , economic,...
9. Cooking techniques: baking, dry , roast , cook, temperature, shallow, fry ,fish, meat ,  
10. A sales campaign: strategy ,  method, limit, motivate, apeal, channel, run, miss, fail 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Trắc nghiệm Tiếng Anh Đại học mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k