Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Grammar - Unit 1 SGK Tiếng Anh 11

1 trả lời
Hỏi chi tiết
600
0
0
Nguyễn Thị Nhài
12/12/2017 02:42:16
GRAMMAR
A. ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU CÓ “TO” (TO INFINITIVE)
Chúng ta sử dụng "to infinitive"
Chúng ta có thể dùng động từ nguyên thể có “to” sau các động từ :
Offer: tặng, đề nghị             Decide: quyết định             Hope: hi vọng
Deserve: xứng đáng            Attempt: toan tính               Primise: hứa hẹn
Intend: dự định              Agree: đồng ý               Plan: dự định / lên kế hoạch
Aim: nhằm mục đích           Afford: cố gắng                  Manage: xoay sở
Threaten: đe dọa                   Forget: quên                       Refuse: Từ chối
Arranae: sắp đặt                    Learn: học                          Need:: cần
Fail: thất bại                           Mean: có nghĩa là               Seem: dường như
Appear: xuất hiện                 Tend: có khuynh hướng     Pretend: giả vờ
Claim: khẳng định
e.g: - It was late, so we decided to take a taxi home
(Lúc đó đã trễ, nên chúng tôi quyết định đi tắc-xi về nhà)
David was in a difficult situation, so I agreed to lend him some money.
(David đang gặp khó khăn, nên tôi đồng ý cho anh ấy vay tiền)
Ở thể phủ định - negative thêm not vào trước to infinitive:
e.g: - We decided not to go out because of the weather.
(Chùng tôi đã quyết định không đi chơi vì thời tiết xấu.)
-  I promised not to be late. (Tôi đã hứa sẽ không về muộn.)
CÁCH SỬ DỤNG
1. Sau tính từ
e.g: - It's nice to have a day-off. (Thật vui khi được nghỉ một ngày.)
- The small shop is really easy to run. (Cửa hàng nhỏ này thật dễ quản lý.)
2. Sau danh từ
e.g: -I must take a book to read. (= a book that I can read)
(Tôi phải lấy một cuốn sách để đọc.)  (= Cuốn sách mà tôi có thể đọc)
-  We've got a few jobs to do. ( = jobs that we must do)
(Chúng tôi đã có một vài công việc phải làm.)
3. Với “be able to”, “be about to”, “be allowed lo”, “be going to", “have to”, “ought to” và “used to"
e.g: We aren't allowed to fish here.
(Chúng tôi không được phép câu cá ở đây.)

4. Sau một số động từ, chẳng hạn như decide, hope, manage, offer
e.g: - Janis decided to leave home early. (Janis quyết định rời khỏi nhà sớm.)
I hope to arrive there before noon. (Tôi hi vọng sẽ đến ở đó trước lúc trưa.)
5. Sau một số “động từ+ túc từ”
e.g: - Lisa persuaded Tim to cook the dinner for her.
(Lisa thuyết phục Tim nấu bữa tối cho cô ấy.)
I want you to do something for me.
(Tôi muốn bạn làm một cái gì đó cho tôi.)
6. Sau “for + túc từ"
e.g: - We've arranged for you to visit our company.
(Chúng tôi đã lên kế hoạch cho bạn đến thăm công ty của chúng tôi.)
-  It is important for students to revise the lessons before taking examination.
(Điều quan  trọng là sinh viên nên ôn lại bài học trước khi thi.)
7. Sau từ nghi vấn
e.g: - We don't know where to set tickets. (Chúng tôi không biết mua vé nơi nào)
-  This book tells you how to cook Vietnamese food.
(Sách này chi cho bạn cách nấu món ăn Việt Num.)
8. Nói lên lý do làm việc gì
e.g: - Martin went out to play football with his colleagues.
(Martin ra ngoài chơi bóng đá với các đồng nghiệp.)
-   I need money to pay the mobile phone's bill.
(Tôi cần tiền để trả hoá đơn điện thoại di động.)
B. ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẢU KHÔNG “TO”
Chúng ta sử dụng động từ nguyên mầu không có “to”:
1. Sau can, could, mav, might, must, needn’t, shall, should, will, and would
e.g: - We could go to an Enulish speaking club.
(Chúng ta có thể đi đến câu lạc bộ nói tiếng Anh.)
-  Susan will be away from home for a few days.
(Susan sẽ xa nhà trong vài ngày.)
2. Sau “had better” và “would rather”
e.g: - It's raining. You‘d better wear a raincoat.
(Trời đang mưa. Bạn nên mặc áo mưa.)
-   I‘d rather listen to Jennifer Lopez than Britney Spears.
(Tôi thich nghe Jennifer Lopez hơn Britney Spears.)

3. Sau “make + túc từ” và “let + túc từ"
e.g: - That play was funny. It really made me laught a lot.
(Vở kịch đó thật hài hước. Nó thực sự khiến tôi cười rất nhiều.)
-  Terry will be here at noon. His boss is going to let him leave work early.
(Terry sẽ có mặt ở đây vào buổi trưa. Ông chủ của cậu ấy sẽ cho cậu ấy về sớm hơn.)
4. Sau “hear/ see + túc từ”
e.g: - They saw the lights flash. (Họ thấy ánh đèn lóe lên)
- We all heard the bomb go off'. (Tất cả chúng tôiđều nghe thấy quả bom phát nổ.)
c. ĐỘNG TỪ HELP
Động từ nguyên mẫu sau động từ “help” có thể có “to" hoặc không có “to”
 e.g: Can I help (to) make tea? (Tôi có thể giúp pha trà được không?)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k