Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Comparison of quantifier Adjectives - So sánh của tính từ chỉ số lượng

1 trả lời
Hỏi chi tiết
2.370
2
1
Phạm Văn Phú
12/12/2017 02:23:18
1. Comparison of quantifier Adjectives
(So sánh của tính từ chỉ số lượng) 
 Many, Much: Nhiều
Few, Litle: Ít
- Many theo sau là danh từ đếm được số nhiều (countable noun).
Ex: many books, many students.
- Much dùng với danh từ không đếm được (uncountable noun).
Ex: much time, much money.
- Few theo sau là danh từ đếm được (countable noun) số nhiều.
Ex: few chairs, few pens.
- Little theo sau là danh từ không đếm được (uncountable noun).
Ex: little water, little tea. 
2. Comparative degree (So sánh hơn). Khi so sánh giữa hai người, hai vật, hai đại lượng,
a)
Many
Much  + Noun => More + noun + than
                            nhiều ... hơn...
Ex: Tom has more books than you.
(Tom có nhiều sách hơn bạn)
There are more chairs in this room than that one.
(Phòng này có nhiều ghế hơn phòng kia)
Tom's brother earns more money than Tom, but Tom has more free time than his brother.
(Anh của Tom kiếm được nhiều tiền hơn Tom nhưng Tom có nhiều thì giờ rảnh rỗi hơn)
b)                    Few + Noun => fewer + Noun + than ít... hơn..
Ex: You have three brothers but I have two brothers.
I have fewer brothers than you.
Little + noun => less + Noun + than ít... hơn
Ex: I drink less coffee than my father. (Tôi uổng ít cà phê hơn bố tôi)
There is less sugar in this jar than that one.
(Trong hũ này có ít đường hơn hũ kia)
 
3. Superlative degree (Cấp tuyệt đối so sánh nhất): Khi so sánh giữa ba người, ba vật, ba đại lượng trở lên
Many                                                                                                  
Much    + Noun => The most + noun (+ of all)
                                     nhiều... nhất
Ex: Tam has many books but Lan has more books than Tam and Ba has the most books of all.
(Tâm có nhiều sách, nhưng Lan có nhiều sách hơn Tâm và Ba có nhiều sách nhất trong bọn)
I sometimes drink tea. My mother drink more tea than me and my father drinks the most tea in my family.
(Thỉnh thoảng tôi uống trà. Mẹ tôi uống nhiều trà hơn tôi và ba tôi là người uống nhiều trà nhất trong gia đình).
Few + Noun => The fewest + Noun (plural)
Little + Noun => The least + Noun
                              ít... nhất
Ex: Bang is careful. Of all students, he makes the fewest mistakes in his essay.
(Bằng rất cẩn thận. Trong số các học sinh, anh ấy phạm ít lỗi nhất trong bài văn của mình.)  ,
I  have the least time and money of all of us.
(Tôi là người có ít thì giờ và tiền bạc nhất truong bọn chúng ta).
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k