Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ vựng Unit 19 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2

1 trả lời
Hỏi chi tiết
451
0
0
Phạm Văn Phú
12/12/2017 02:57:42
animal (n) loài vật, động vật [‘æniməl]
Ex: They like the animal. Họ thích động vật.
bear (n) gấu [bea]
Ex: The bear is climbing the tree. Con gấu đang trèo lên cây.
beautiful (adj) đẹp, dễ thương [‘bju:təful]
Ex: A little girl is beautifulỆ Cô gái nhỏ dễ thương.
crocodile (n) con cá sấu [‘krɔkədail]
Ex: That is a crocodile. Đó là cá sấu. 
dangerous (adj) nguy hiểm [‘deindʤrəs]
Ex: I don’t like tigers because they are dangerous.
Tôi không thích những con hổ bởi vì chúng rất nguy hiểm. 
elephant (n) con voi [‘elifənt]
Ex: My friend likes the elephant. Bạn của tồi thích voi.
enormous (adj) to lớn [i'no:mas]
Ex: Elephants are enormous. Những con voi thì to lớn.
fast (adj) nhanh [fast]
Ex: Rabbits run very fast. Những con thỏ chạy rất nhanh.
friendly (adj) thân thiện, thân thiết [’frendli]
Ex: He is friendly. Anh ấy thân thiện. 
funny (adj) buồn cười, vui nhộn [‘fʌni]
Ex: I like monkeys because they’re funnyỀ Tôi thích khỉ vì chúng vui nhộn.
kangaroo (n) con chuột túi [kæɳgə'ru:]
Ex: Trang likes kangaroos because they are fast.
Trang thích những con kangaroo vì chúng thì nhanh.
monkey (n) con khỉ [mʌnki]
Ex: There are some monkeys on the tree. Có một vài con khỉ trển cây.
scary (adj) làm sợ hãi, rùng rợn [‘skeəri]
Ex: I don’t like crocodiles because they are scary.
Tôi không thích những con cả sấu bởi vì chúng làm sợ hãi.
tiger (n) con hổ, con cọp [‘taigə]
Ex: My brother doesn’t like the tigersẾ Anh trai của tôi không thích hổ. 
want(v) muốn [wont]
Ex: She wants some water. Cô ấy muốn một ít nước. 
wonderful (adj) tuyệt vời [‘wʌndəful]
Ex: You’re a wonderful teacher. Cô là cô giáo tuyệt vời. 
zebra (n) ngựa vàn [‘zi:brə]
Ex: They’re zebras. Chúng là những con ngựa vằn. 
zoo (n) sở thú [zu:]
Ex: Mr Linh takes us to the zoo. Ông Linh dẫn chúng tôi đi sở thú.
giraffe (n) hươu cao cổ [dʤi'rɑ:f]
Ex: This is a giraffe. Đây là hươu cao cổ.
stand (V) đứng [staend]
Ex: Stand up, please! Làm Ơ1Ĩ đứng lèn!
move (v) di chuyển, nhấc, làm lay động [mu:v]
Ex: He can’t move his arm. Anh ấy không thể nhấc cảnh tay lên.
around (adv) xung quanh, vòng quanh [ə'raund]
Ex: I travel around. Tôi du lịch vòng quanh.
swing (v) nhún nhẩy [swig]
Ex: Monkeys are swinging on the tree.
Những chú khỉ đang nhún nhảy trên cây.
Climb (V) leo trèo [klaim]
Ex: The cat is climbing the wall. Con meo đang treo lên tường.
circus (n) rạp xiếc ['sə:kəs]
Ex: There are lots of animals in the circus.
Có nhiều dộng vật trong rạp xiếc. 
in front of (pre) ở trước Ex: My house is in front of the school. Nhà của tôi ở trưởc trường.
behind (pre) đằng sau [bi'haind]
Ex: The ball is behind the wall. Quả bóng đằng sau bức tường.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k