Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Các tính từ miêu tả đặc điểm các bộ phận cơ thể

Các tính từ miêu tả đăc điểm , các bộ phận cơ thể

2 trả lời
Hỏi chi tiết
558
1
0
Phùng Minh Phương
27/06/2021 21:13:50
+5đ tặng
NGOẠI HÌNH
  • thin: gầy
  • slim: gầy, mảnh khảnh
  • skinny: ốm, gầy
  • slender: mảnh khảnh
  • well-built: hình thể đẹp
  • muscular: nhiều cơ bắp
  • fat: béo
  • overweight: quá cân
  • obese: béo phì
  • stocky: chắc nịch
  • stout: hơi béo
  • of medium/average built: hình thể trung bình
  • fit: vừa vặn
  • well-proportioned figure: cân đối
  • frail: yếu đuối, mỏng manh
  • plump: tròn trĩnh
CHIỀU CAO
  • tall: cao
  • tallish: cao dong dỏng
  • short: thấp, lùn
  • shortish: hơi lùn
  • of medium/ average height: chiều cao trung bình
TÓC
  • blonde: tóc vàng
  • dyed: tóc nhuộm
  • ginger: đỏ hoe
  • mousy: màu xám lông chuột
  • straight: tóc thẳng
  • wavy: tóc lượn sóng
  • curly: tóc xoăn
  • lank: tóc thẳng và rủ xuống
  • frizzy: tóc uốn thành búp
  • bald: hói
  • untidy: không chải chuốc, rối xù
  • neat: tóc chải chuốc cẩn thận
  • a short-haired person: người có mái tóc ngắn
  • with plaits: tóc được tết, bện
  • a fringe: tóc cắt ngang trán
  • pony-tail: cột tóc đuôi ngựa
KHUÔN MẶT
  • thin: khuôn mặt gầy
  • long: khuôn mặt dài
  • round: khuôn mặt tròn
  • angular: mặt xương xương
  • square: mặt vuông
  • heart-shaped: khuôn mặt hình trái tim
  • oval face: khuôn mặt hình trái xoan
  • chubby: phúng phính
  • fresh: khuôn mặt tươi tắn
  • high cheekbones: gò má cao
  • high forehead: trán cao
MŨI
  • straight: mũi thẳng
  • turned up: mũi cao
  • snub: mũi hếch
  • flat:mũi tẹt
  • hooked: mũi khoằm
  • broad: mũi rộng
MẮT
  • dull: mắt lờ đờ
  • bloodshot: mắt đỏ ngầu
  • sparkling/twinkling: mắt lấp lánh
  • flashing/ brilliant/bright: mắt sáng
  • inquisitive: ánh mắt tò mò
  • dreamy eyes: đôi mắt mộng mơ
DA
  • pale: xanh xao, nhợt nhạt
  • rosy: hồng hào
  • sallow: vàng vọt
  • dark: da đen
  • oriental: da vàng châu Á
  • olive-skinned: da nâu, vàng nhạt
  • pasty: xanh xao
  • greasy skin: da nhờn
ĐẶC ĐIỂM KHÁC
  • with glasses: đeo kính
  • with freckles: tàn nhang
  • with dimples: lúm đồng tiền
  • with lines: có nếp nhăn
  • with spots: có đốm
  • with wrinkles: có nếp nhăn
  • scar: sẹo
  • mole: nốt ruồi
  • birthmark: vết bớt
  • beard: râu
  • moustache: ria mép
GIỌNG NÓI
  • stutter: nói lắp
  • stammer: nói lắp bắp
  • deep voice: giọng sâu
  • squeaky voice: giọng the thé
TÍNH CÁCH
  • confident/ self-assured/ self-reliant: tự tin
  • determined: quyết đoán
  • ambitious: tham vọng
  • reliable: có thể tin tưởng
  • calm: điềm tĩnh
  • brainy: thông minh
  • witty: dí dỏm
  • sensible: đa cảm
  • adventurous: mạo hiểm, phiêu lưu
  • committed: cam kết cao
  • self-effacing, modest: khiêm tốn
  • honest: chân thật
  • polite: lịch sự
  • friendly: thân thiện
  • jolly: vui vẻ
  • amusing: vui
  • humorous: hài hước
  • have a sense of humor: có khiếu hài hước
  • cheerful: vui vẻ
  • easy going: dễ tính
  • out-going: thích ra ngoài
  • sociable: hòa đồng
  • carefree:quan tâm vô vụ lợi
  • tolerant: dễ thứ tha
  • gentle: hiền lành
  • generous: hào phóng, phóng khoáng
  • helpful:có ích
  • handy: tháo vát
  • good mannered/ tempered: tâm tính tốt
  • imaginative: trí tưởng tượng phong phú
  • thoughtful: chu đáo
  • moody: hay có tâm trạng
  • affectionate: trìu mến
  • hot-tempered: nóng tính
  • cruel: độc ác
  • impatient: thiếu kiên nhẫn
  • nervous: căng thẳng
  • shy: bẽn lẽn, thẹn thùng
  • talkative: nói nhiều
  • silly: ngu ngốc
  • unintelligent: không được thông minh
  • suspicious: hay nghi nghờ
  • insensitive: vô tâm
  • arrogant: kiêu căng
  • unsociable: không hòa đồng
  • irritable: dễ cáu kỉnh
  • selfish/mean: ích kỷ, keo kiệt
  • serious: nghiêm túc
  • strict: nghiêm khắc
BIỂU CẢM
  • smile: cười mỉm
  • frown: nhăn mặt
  • grin: cười nhăn răng
  • grimace: nhăn nhó
  • scowl: cau có
  • laugh: cười to
  • pout: bĩu môi
  • sulk: phiền muộn

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
DIO ZA WARUDO
29/06/2021 16:27:30
+4đ tặng

The Body  Thân thể

1. Face :/ˈfeɪs/: Khuôn mặt

2. Mouth :/maʊθ/: Miệng

3. Chin :/tʃɪn/: Cằm

4. Neck :/nek/: Cổ

5. Shoulder :/ˈʃəʊl.dəʳ/: Vai

6. Arm :/ɑːm/: Cánh tay

7. Upper arm :/ˈʌp.əʳ ɑːm/: Cánh tay phía trên

8. Elbow :/ˈel.bəʊ/: Khuỷu tay

9. Forearm :/ˈfɔː.rɑːm/: Cẳng tay

10. Armpit :/ˈɑːm.pɪt/: Nách

11. Back :/bæk/: Lưng

12. Chest :/tʃest/: Ngực

13. Waist :/weɪst/: Thắt lưng/ eo

14. Abdomen :/ˈæb.də.mən/: Bụng

15. Buttocks :/'bʌtəks/: Mông

16. Hip :/hɪp/: Hông

17. Leg :/leg/: Phần chân

18. Thigh :/θaɪ/: Bắp đùi

19. Knee :/niː/: Đầu gối

20. Calf :/kɑːf/: Bắp chân

The Hand – Tay

21. Wrist :/rɪst/: Cổ tay

22. Knuckle :/ˈnʌk.ļ/: Khớp đốt ngón tay

23. Fingernail :/ˈfɪŋ.gə.neɪl/: Móng tay

24. Thumb :/θʌm/ - Ngón tay cái

25. Index finger :/ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón trỏ

26. Middle finger :/ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/: Ngón giữa

27. Ring finger :/rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón đeo nhẫn

28. Little finger :/ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón út

29. Palm :/pɑːm/: Lòng bàn tay

The Head - Đầu

30. Hair :/heəʳ/: Tóc

31. Part :/pɑːt/: Ngôi rẽ

32. Forehead :/ˈfɔːhed/: Trán

33. Sideburns :/ˈsaɪd.bɜːnz/: Tóc mai dài

34. Ear :/ɪəʳ/: Tai

35. Cheek :/tʃiːk/: Má

36. Nose :/nəʊz/: Mũi

37. Nostril :/ˈnɒs.trəl/: Lỗ mũi

38. Jaw :/dʒɔː/: Hàm, quai hàm

39. Beard :/bɪəd/: Râu

40. Mustache :/mʊˈstɑːʃ/: Ria mép

41. Tongue :/tʌŋ/: Lưỡi

42. Tooth :/tuːθ/: Răng

43. Lip :/lɪp/: Môi

The Eye - Mắt

44. Eyebrow :/ˈaɪ.braʊ/: Lông mày

45. Eyelid :/ˈaɪ.lɪd/: Mí mắt

46. Eyelashes :/ˈaɪ.læʃis/: Lông mi

47. Iris :/ˈaɪ.rɪs/: Mống mắt

48. Pupil :/ˈpjuː.pəl/: Con ngươi

The Foot - Chân

49. Ankle :/ˈæŋ.kļ/: Mắt cá chân

50. Heel :/hɪəl/: Gót chân

51. Instep :/ˈɪn.step/: Mu bàn chân

52. Ball :/bɔːl/: Xương khớp ngón chân

53. Big toe :/bɪg təʊ/: Ngón cái

54. Toe :/təʊ/: Ngón chân

55. Little toe :/ˈlɪt.ļ təʊ/: Ngón út

56. Toenail :/ˈtəʊ.neɪl/: Móng chân

The Internal Organs - Các bộ phận bên trong

57. Brain :/breɪn/: Não

58. Spinal cord :/ˈspaɪnl kɔːd/: Dây cột sống, tủy sống

59. Throat :/θrəʊt/: Họng, cuống họng

60. Windpipe :/ˈwɪnd.paɪp/: Khí quản

61. Esophagus :/ɪˈsɒf.ə.gəs/: Thực quản

62. Muscle :/ˈmʌs.ļ/: Bắp thịt, cơ

63. Lung :/lʌŋ/: Phổi

64. Heart :/hɑːt/: Tim

65. Liver :/ˈlɪv.əʳ/: Gan

66. Stomach "/ˈstʌm.ək/: Dạ dày

67. Intestines :/ɪnˈtes.tɪnz/: Ruột

68. Vein :/veɪn/: Tĩnh mạch

69. Artery :/ˈɑː.tər.i/: Động mạch

70. Kidney :/ˈkɪd.ni/: Cật

71. Pancreas :/ˈpæŋ.kri.əs/: Tụy, tuyến tụy

72. Bladder :/ˈblæd.əʳ/: Bọng đái

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k