1. He often (get) up late.
2. You often (watch) TV?
3. Mr. Brown (listen) to music now?
4. I usually (go) (shop) on the weekend.
5. Hai often (wash) his face at 6.15.
6. She (play) badminton at the moment?
7. Thanh and Mai always (see) a movie on Saturday.
8. He often (take) a bus to school?
9. We (be) students in class 8A.
10. She often (not do) homework in the evening.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |