Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác so với các từ còn lại

Ex: Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác so với các từ còn lại.
1. A .weather B. agree C. advise D. allow
2. A . communicate B. environment C. technology D. information
3. A. waver B. achieve C. employ D. conserve
4. A. perseverance B. application C. agriculture D. dedication
5. A .enjoy B. allow C. offer D. advise
6. A .communicate B.environment C.effective D. concentrate
7. A. lesson B. happy C. father D.
permit
8. A. wonderful B. exciting C. effective D.convenient
9. A. erupt B. destroy C. typhoon D. funny
10. A. permit B. gather C. damage D. happen
11.A. village B. visit C. children D. allow
12. A. happen B. open C. water D. arrive
13. A. tropical B. commercial C. logical D. casual
14. A. hungry B. spacious C. disease D. danger
15. A. invite B. become C. repair D. practice
16. A. example B. possible C. probable D. terrible
17.A. destroy B. plumber C. humor D. lunar
18. A. reduce B. remote C. adult D. model
19. A. village B. visit C. children D. allow
20. A. happen B. open C. water D. arrive
21. A.father B. happy C. destroy D. visit
22. A. nation B. pollution C. enjoy D. destroy
23. A .picture B. purpose C. careful D. receive
24. A . declare B. attend C. machine D. answer
25. A. person B. people C. picture D.exchange
26. A. divide B. weather C. permit D.enjoy
27. A. village B. visit C. children D. allow
28. A. happen B. open C. water D. arrive
29. A. advise B. decide C. destroy D. happen
30. A. destruction B. international C. pollution D. eruption
31. A. happen B. finish C. invite D. reading
32. A. schoolbag B. arange C. afford D. intelligent

33. A. generous B. occasion C. battery D. terrify
34. A. destroy B. erupt C. provide D. purpose
35. A. nation B. happy C. comic D. decide
36. A. cover B. study C. polite D. publish
37. A. paper B. tonight C. lecture D. story
38. A. money B. army C. afraid D. people
39. A. cover B. injection C. condition D. contact
40. A. weather B. typhoon C. highland D. ladder
41.A .happen B. father C. exchange D.pagoda
42. A .gather B.design C. admire D .comprise
43. A. baby B. novel C. people D. remind
44. A. learner B. teacher C. enjoy D. doctor
45. A. paper B. tonight C. lecture D. story
46. A. money B. army C. afraid D. people
47. A. prevent B. protect C. pollute D. energy
48. A. information B. pollution C. solution D. tradition
49. A. village B. visit C. children D. allow
50. A. happen B. open C. water D. arrive
51.A .novel B. logical C. agree D. happen
52.A .provide B.question C. receive D. arrive
53. A .poetry B. comment C. notice D. relax
54. A .picnic B. label C. champagne D. novel
55. A. arrive B. benefit C .receive D.remind
56. A. weapon B.attend C .culture D. kitchen
57
.
A .attract B. decide C. destroy D. open
58
.
A .provide B. answer C. invite D. destroy
59
.
A. nation B. happy C. comic D. decide
60 A. cover B. study C. polite D. publish
1 trả lời
Hỏi chi tiết
2.200
3
1
Bngann
01/11/2021 18:30:13
+5đ tặng
  1. A
  2. D
  3. A
  4. C
  5. C

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k