Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 9: Undersea World
- Từ vựng về đời sống sinh vật biển và bảo vệ động vật biển
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
at stake | /ət steɪk/ | bị đe dọa |
biodiversity (n) | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | đa dạng sinh học |
carnivore (n) | /ˈkɑːnɪvɔː(r)/ | động vật ăn thịt |
dolphin (n) | /ˈdɒlfɪn/ | cá heo |
entrapment (n) | /ɪnˈtræpmənt/ | sự đánh bẫy, mắc bẫy |
gestation (n) | /dʒeˈsteɪʃn/ | sự thai nghén |
gulf (n) | /ɡʌlf/ | vịnh |
herbicide (n) | /ˈhɜːbɪsaɪd/ | chất diệt cỏ |
jellyfish (n) | /ˈdʒelifɪʃ/ | con sứa |
krill (n) | /krɪl/ | loài nhuyễn thể mà cá voi ăn |
offspring (n) | /ˈɒfsprɪŋ/ | con cái, con đẻ |
organism | /ˈɔːɡənɪzəm/ | sinh vật, cá thể |
reveal (v) | /rɪˈviːl/ | tiết lộ, bộc lộ |
seal (n) | /siːl/ | chó biển, hải cẩu |
shark (n) | /ʃɑːk/ | cá mập |
sperm whale (n) | /ˈspɜːm weɪl/ | cá nhà táng |
starfish (n) | /ˈstɑːfɪʃ/ | con sao biển |
submarine (n) | /ˌsʌbməˈriːn/ | tàu ngầm |
turtle (n) | /ˈtɜːtl/ | rùa biển |
whale (n) | /weɪl/ | cá voi |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |