Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 9: Undersea World - Từ vựng Unit 9

1 trả lời
Hỏi chi tiết
481
0
0
Phạm Minh Trí
07/04/2018 13:08:34

Unit 9: Undersea World

Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 9: Undersea World

- Từ vựng về đời sống sinh vật biển và bảo vệ động vật biển

Từ vựng Phát âm Nghĩa
at stake /ət steɪk/ bị đe dọa
biodiversity (n) /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ đa dạng sinh học
carnivore (n) /ˈkɑːnɪvɔː(r)/ động vật ăn thịt
dolphin (n) /ˈdɒlfɪn/ cá heo
entrapment (n) /ɪnˈtræpmənt/ sự đánh bẫy, mắc bẫy
gestation (n) /dʒeˈsteɪʃn/ sự thai nghén
gulf (n) /ɡʌlf/ vịnh
herbicide (n) /ˈhɜːbɪsaɪd/ chất diệt cỏ
jellyfish (n) /ˈdʒelifɪʃ/ con sứa
krill (n) /krɪl/ loài nhuyễn thể mà cá voi ăn
offspring (n) /ˈɒfsprɪŋ/ con cái, con đẻ
organism /ˈɔːɡənɪzəm/ sinh vật, cá thể
reveal (v) /rɪˈviːl/ tiết lộ, bộc lộ
seal (n) /siːl/ chó biển, hải cẩu
shark (n) /ʃɑːk/ cá mập
sperm whale (n) /ˈspɜːm weɪl/ cá nhà táng
starfish (n) /ˈstɑːfɪʃ/ con sao biển
submarine (n) /ˌsʌbməˈriːn/ tàu ngầm
turtle (n) /ˈtɜːtl/ rùa biển
whale (n) /weɪl/ cá voi

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k