Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ vựng Unit 10 lớp 9 - Từ vựng Unit 10

1 trả lời
Hỏi chi tiết
404
0
0
Nguyễn Thanh Thảo
07/04/2018 13:35:48

Unit 10: Space travel

Từ vựng Unit 10 lớp 9

Để học tốt Tiếng Anh 9 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 9 Unit 10: Space travel.

astronaut (n)phi hành gia
astronomy (n)thiên văn học
attach (v)buộc, gài
float (v)trôi
habitable (adj)có đủ điều kiện cho sự sống
International Space Station (ISS) (n)Trạm vũ trụ quốc tế ISS
galaxy (n)thiên hà
land (v)hạ cánh
launch (v, n)phóng
meteorite (n)thiên thạch
microgravity (n)tình trạng không trọng lực
mission (n)chuyến đi, nhiệm vụ
operate (v)vận hành
orbit (v, n)xoay quanh, đi theo quỹ đạo
parabolic fight (n)chuyến bay tạo môi trường không trọng lực
rocket (n)tên lửa
rinseless (adj)không cần xả nước
satellite (n)vệ tinh
space tourism (n)ngành du lịch vũ trụ
spacecraft (n)tàu vũ trụ
spaceline (n)hãng hàng không vũ trụ
spacesuit (n)trang phục du hành vũ trụ
spacewalk (n)chuyến đi bộ trong không gian
telescope (n)kính thiên văn
universe (n)vũ trụ

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k