Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Unit 10: Space travel
Để học tốt Tiếng Anh 9 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 9 Unit 10: Space travel.
astronaut (n) | phi hành gia |
astronomy (n) | thiên văn học |
attach (v) | buộc, gài |
float (v) | trôi |
habitable (adj) | có đủ điều kiện cho sự sống |
International Space Station (ISS) (n) | Trạm vũ trụ quốc tế ISS |
galaxy (n) | thiên hà |
land (v) | hạ cánh |
launch (v, n) | phóng |
meteorite (n) | thiên thạch |
microgravity (n) | tình trạng không trọng lực |
mission (n) | chuyến đi, nhiệm vụ |
operate (v) | vận hành |
orbit (v, n) | xoay quanh, đi theo quỹ đạo |
parabolic fight (n) | chuyến bay tạo môi trường không trọng lực |
rocket (n) | tên lửa |
rinseless (adj) | không cần xả nước |
satellite (n) | vệ tinh |
space tourism (n) | ngành du lịch vũ trụ |
spacecraft (n) | tàu vũ trụ |
spaceline (n) | hãng hàng không vũ trụ |
spacesuit (n) | trang phục du hành vũ trụ |
spacewalk (n) | chuyến đi bộ trong không gian |
telescope (n) | kính thiên văn |
universe (n) | vũ trụ |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |