Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Unit 11: Changing roles in society
Để học tốt Tiếng Anh 9 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 9 Unit 11: Changing roles in society.
application (n) | việc áp dụng, ứng dụng |
attendance (n) | sự tham gia |
breadwinner (n) | trụ cột gia đình |
burden (n) | gánh nặng |
consequently (adj) | vì vậy |
content (adj) | hài lòng |
externally (v) | bên ngoài |
facilitate (v) | tạo điều kiện dễ dàng; điều phối |
financial (adj) | (thuộc về) tài chính |
hands-on (adj) | thực hành, thực tế, ngay tại chỗ |
individually-oriented (adj) | có xu hướng cá nhân |
leave (n) | nghỉ phép |
male-dominated (adj) | do nam giới áp đảo |
real-life (adj) | cuộc sống thực |
responsive (to) (adj | phản ứng nhanh nhạy |
role (n) | vai trò |
sense (of ) (n) | tính |
sole (adj) | độc nhất |
tailor (v) | biến đổi theo nhu cầu |
virtual (adj) | ảo |
vision (n) | tầm nhìn |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |