Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết các từ vựng tiếng Anh: neighborhood

viết các từ vựng tiếng anh :
1. neighborhood:
2. mean of entertainment:
5 trả lời
Hỏi chi tiết
404
1
1
Lê Thị Thảo Nguyên
18/06/2019 10:04:01
1. neighborhood: khu vực lân cận, hàng xóm ...
2. mean of entertainment:phương tiện giải trí

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Nguyễn Quỳnh Như
18/06/2019 10:13:13
tiếng anh mà bạn phải trên 3 từ tiếng anh
0
2
Xu ẳng Xu ẳng
18/06/2019 10:27:18
1. neighborhood:
Từ loại : Danh từ
Đặc điểm : Gần giống neighborhood
Ý nghĩa
-Hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm
all the neighbourhood likes him
tất cả bà con hàng xóm đều thích anh ta
Tình trạng ở gần
Vùng lân cận
the neighbourhood town
vùng lân cận thành phố
in the neighbourhood
gần, chừng khoảng
in the neighbourhood of 50 km
chừng năm mươi kilômet
1
0
Lê Thị Thảo Nguyên
18/06/2019 21:51:01
1. neighborhood: khu vực lân cận, hàng xóm : town, city, village
2. mean of entertainment:phương tiện giải trí : televisions ; telephones , computers
0
0
青梅
19/06/2019 18:42:29
1.neighborhood: adjacency , area , block , closeness , confines , contiguity , district , environs , ghetto , hood , jungle , locale, locality , nearness , neck of the woods
2. mean of entertainment: mobiphone, telephone, phone, computer, television, video game, game online

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500K