Hãy xếp các từ dưới đây thành từng nhóm từ đồng nghĩa :
Hãy xếp các từ dưới đây thành từng nhóm từ đồng nghĩa :
chết, hi sinh, tào hỏa, máy bay, ăn, xơi, nhỏ , bé, rộng , rộng rãi , bao la, toi mạng, quy tiên, xe lửa, phi xơ, tào bay, ngốn, đớp, loắt choắt, bé bỏng , bát ngát , mông mênh
xin hãy giúp mình Mk đang cần gấp