Chọn từ khác từ còn lại
Chọn từ khác từ còn lại
1. A. coach B. ship C. train D. beach
2. A. have B. surfing C. watch D. play
3. A. played B. went C. was D. had
4. A. cave B. island C. apartment D. mountain
5. A. fruit B. play C. candle D. birthday cake