Tìm từ điền vào chỗ trống để hoàn thành câu chữ “把”sau đây
Tìm từ điền vào chỗ trống để hoàn thành câu chữ “把”sau đây.
1) 你把桌上的水擦__________了。
2) 那位同志把开会的通知告诉__________了。
3) 我把自行车骑__________了。
4) 他把手表戴__________了。
5) 我们把电扇关__________了。
6) 服务员把饭菜送__________了。
7) 他把眼睛掉到__________了。
8) 老师把那个句子写在__________了。
9) 他把今天晚上芭蕾舞的票给__________了。
10) 昨天我把那几张照片寄给_________ 了。