Tả một em bé đang tuổi tập nói tập điTả một em bé đang tuổi tập nói tập đi
Bài tập / Bài đang cần trả lời Cấp học Đại học Cấp 3 (Trung học phổ thông) - Lớp 12 - Lớp 11 - Lớp 10 Cấp 2 (Trung học cơ sở) - Lớp 9 - Lớp 8 - Lớp 7 - Lớp 6 Cấp 1 (Tiểu học) - Lớp 5 - Lớp 4 - Lớp 3 - Lớp 2 - Lớp 1 Trình độ khác Môn học Âm nhạc Mỹ thuật Toán học Vật lý Hóa học Ngữ văn Tiếng Việt Tiếng Anh Đạo đức Khoa học Lịch sử Địa lý Sinh học Tin học Lập trình Công nghệ Thể dục Giáo dục Công dân Giáo dục Quốc phòng - An ninh Ngoại ngữ khác Xác suất thống kê Tài chính tiền tệ KhácTrả lời nhanh trong 10 phút và nhận thưởng Xem chính sách Phan Hống Đức 01/11/2021 18:22:47 Tiếng Anh - Lớp 8 Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác so với các từ còn lại Ex: Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác so với các từ còn lại. 1. A .weather B. agree C. advise D. allow 2. A . communicate B. environment C. technology D. information 3. A. waver B. achieve C. employ D. conserve 4. A. perseverance B. application C. agriculture D. dedication 5. A .enjoy B. allow C. offer D. advise 6. A .communicate B.environment C.effective D. concentrate 7. A. lesson B. happy C. father D. permit 8. A. wonderful B. exciting C. effective D.convenient 9. A. erupt B. destroy C. typhoon D. funny 10. A. permit B. gather C. damage D. happen 11.A. village B. visit C. children D. allow 12. A. happen B. open C. water D. arrive 13. A. tropical B. commercial C. logical D. casual 14. A. hungry B. spacious C. disease D. danger 15. A. invite B. become C. repair D. practice 16. A. example B. possible C. probable D. terrible 17.A. destroy B. plumber C. humor D. lunar 18. A. reduce B. remote C. adult D. model 19. A. village B. visit C. children D. allow 20. A. happen B. open C. water D. arrive 21. A.father B. happy C. destroy D. visit 22. A. nation B. pollution C. enjoy D. destroy 23. A .picture B. purpose C. careful D. receive 24. A . declare B. attend C. machine D. answer 25. A. person B. people C. picture D.exchange 26. A. divide B. weather C. permit D.enjoy 27. A. village B. visit C. children D. allow 28. A. happen B. open C. water D. arrive 29. A. advise B. decide C. destroy D. happen 30. A. destruction B. international C. pollution D. eruption 31. A. happen B. finish C. invite D. reading 32. A. schoolbag B. arange C. afford D. intelligent 33. A. generous B. occasion C. battery D. terrify 34. A. destroy B. erupt C. provide D. purpose 35. A. nation B. happy C. comic D. decide 36. A. cover B. study C. polite D. publish 37. A. paper B. tonight C. lecture D. story 38. A. money B. army C. afraid D. people 39. A. cover B. injection C. condition D. contact 40. A. weather B. typhoon C. highland D. ladder 41.A .happen B. father C. exchange D.pagoda 42. A .gather B.design C. admire D .comprise 43. A. baby B. novel C. people D. remind 44. A. learner B. teacher C. enjoy D. doctor 45. A. paper B. tonight C. lecture D. story 46. A. money B. army C. afraid D. people 47. A. prevent B. protect C. pollute D. energy 48. A. information B. pollution C. solution D. tradition 49. A. village B. visit C. children D. allow 50. A. happen B. open C. water D. arrive 51.A .novel B. logical C. agree D. happen 52.A .provide B.question C. receive D. arrive 53. A .poetry B. comment C. notice D. relax 54. A .picnic B. label C. champagne D. novel 55. A. arrive B. benefit C .receive D.remind 56. A. weapon B.attend C .culture D. kitchen 57 . A .attract B. decide C. destroy D. open 58 . A .provide B. answer C. invite D. destroy 59 . A. nation B. happy C. comic D. decide 60 A. cover B. study C. polite D. publish |