Bảng trên là khối lượng riêng của một số chất, ghi trong điều kiện thông thường.
ChấtKhối lượng riêng g/cm3
Đồng | 8,92 |
Kẽm | 7,14 |
Nhôm | 2,70 |
Khí oxi | 0,00133 |
Khí Nito | 0,00117 |
Em có nhận xét gì về khối lượng riêng của các chất rắn so với các chất khí? Hãy giải thích vì sao?