Điền các từ hoặc cụm từ sau đây vào bảng cho phù hợp: chăn nuôi trang trại chăn nuôi nông hộ; chăn nuôi tập trung tại khu vực riêng biệt, xa khu vực dân cư;chăn nuôi tại hộ gia đình; số lượng vật nuôi ít; số lượng vật nuôi lớn.
Phương thức chăn nuôi | | |
Địa điểm chăn nuôi | | |
Số lượng vật nuôi | | |