Chọn từ trong khung tương ứng với nghĩa của chúng và viết vào bảng.
Nghĩa của từ | Từ |
Đất trồng trọt trên đồi núi | |
Dải đất trũng giữa hai hoặc nhiều dãy núi | |
Địa hình lồi, có sườn thoải | |
Địa hình lồi, có sườn dốc | |
Chỗ thấp và dễ vượt qua trên đường giao thông đi qua các đỉnh núi | |
Có nghĩa giống với từ “rừng” | |
Dòng nước tự nhiên ở vùng đồi | |