cho các từ ngữ sau :
đánh trống , đánh giầy , đánh tiếng , đánh trứng , đánh đàn , đánh cá , đánh răng , đánh bức điện , đánh bẫy , đánh phèn .
a. xếp các từ ngữ trên theo các nhóm có từng từ đánh cùng nghĩa với nhau
b.hãy nêu nghĩa của các từ đánh tring từng nhóm từ ngữ đã phân loại nói trên