Sơ đồ hóa học
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài 1:
FeS, 2
Fe,(SO), 10 Feo
14
FeCO,
Fes
13
15 16
FeCl,+
19 FeQ
21
Fe.
23
Fe,O,
24
FeCl 31
EeCl,
20
22
33 ||3A
32
37
51
25
29 30
36
Fe,O3
Fe
Fe(NO:)2
17
18
52
26
39 40
55
53
27
28
42
43
144
56 Fe(OH);4
57
50 Fe,04
49
FeSO,
46
Fe(OH)2-
47
FeCl
45
54
48
58
(3)
Fe(NO,)