tdn | Chat Online
07/03/2022 14:10:59

Chọn từ có từ gạch chân phát âm khác


Cứu tui bài phát âm này vsss ;;-;;
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
4. A. teacher
5. A. designed
6. A. explore
7. A. hyphen
8. A. safari
9. A. lush
10. A. holiday
11. A. magnificent
12. A. safari
13. A. explore
14. A. skims
15. A. claimed
16. A. distribute
17. A. profit
18. A. ploughed
19. A. steady
20. A. describe
В. repeat
B. preserved
B. exotic
B. honest
B. versatile
B. mushroom
B. potato
B. delay
B. stalagmite
B. environment
B. works
B. wamed
B. tribe
B. profession
B. laughed
B. ready
B. celebrate
C. year
C. scheduled
C. erode
C. helmet
C. marinate
C. cube
C. potential
C. bank
C. lag
C. resort
C. sits
C. occurred
C. trịange
C. promise
C. coughed
C. breakfast
C. plumber
D. meat
D. guided
D. stew
D. heat
D. shallot
D. brush
D. promote
D. travel
D. package
D. expedition
D. laughs
D. existed
D. trịal
D. poverty
D. locked
D. steak
D. abrupt
Bài tập đã có 2 trả lời, xem 2 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn