từ nào dưới đây là từ láy
a) dẻo dai b) vững chắc c) thanh cao d) cứng cáp |
từ nào không cùng nghĩa với những từ còn lại
a) hiền lành b) cẩn thận c ) điềm tĩnh d ) độc ác
từ nào không cùng nghĩa với những từ còn lại
a) vạm vỡ b) dong dỏng c) cởi mở d) loắt choắt