----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- II. Circle the odd one out. (Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại ) D. like C. fat C. skirt C. farmer C. basketball 5. A. tall B. short 6. A. scarf B. wear D. suit A.cooker D. pilot D. ball 7. B. worker 8. A. volleyball B. badminton