----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- Khoanh tròn từ có cách phát âm khác. 1. A. draw B. place 2. A speak B. ear 3. A. age B. headache 4. A visit B. was 5. A cook B. floor Khoanh tròn từ khác loại 1) football 2) great 3) teacher 4) festival 5) sing volleyball attractive engineer week song C. hate C. near C. matter C. music C. foot picnic interesting warmer year draw D. date D. bear D. make D. sat D. soon table tennis travel driver month read