Lê Hữu Hoàng Long | Chat Online
23/07/2022 16:30:48

Tìm từ đồng nghĩa với từ '' cho ''


----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. Tìm từ đồng nghĩa với từ "
Môn: Tiếng Việt
cho "
2. Tìm từ đồng nghĩa với từ "
a. Con mèo là:
b. Con chó là:
3. Dùng đấu gạch chéo để tách các từ trong hai câu sau:
Mùa xuân mong ước đã đến. Đầu tiên, từ trong vườn, mùi hoa hồng, hoa huệ, sực
nức bốc lên.
4. Xác định trạng ngữ ( TN ), chủ ngữ ( CN ), vị ngữ (VN) trong mỗi câu của đoạn
đen "
dùng để nói về:
c. Con ngựa là:
d. Đôi mắt là :
văn sau:
Cáo mời Sếu đến ăn bữa trưa và bày canh ra. Với cái mỏ dài của mình, Sếu chẳng
ăn được chút gì. Cáo một mình chén sạch. Hôm sau, Sếu mời Cáo đến chơi và dọn bữa
ăn trong một cái bình cổ dài. Cáo không sao thò mõm vào bình để ăn. Sếu vươn cái cổ
dài thò mỏ vào bình và một mình ăn no.
Bài tập đã có 2 trả lời, xem 2 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn