Viết dạng so sánh của trạng từ: fluent, happy
(1).Viết dạng so sánh của trạng từ
1. fluent ->
2. happy ->
3. early ->
4. late ->
5. graceful ->
6. loud ->
7. good ->
8. slow ->
9. careful ->
10. true ->
11. simple ->
12. fast ->
(2). Điền A, An, The
1. Hoa is..........most intelligent girl
2.People speak English around..........word
3. We should catch..........taxi
4. I've played game for..........hour