----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- Bài 9:Hoàn thành các Câu sau với dạng so sánh hơn của các trang từ trong ngoặc: 1.1/play/ tennis/ badly/ Tom. 2.The Australian athlete/run/ slowly/ the Korean athlete. 3.Cats/ walk/ quiet/ dogs. 4.James/reply/swiftly/ Peter. 5. The tiger/ hunt/ ferociously/ the wolf. 6. Your idea/ work/ well/ mine. 7.1/eat/ vegetables/ often/ I used / to. 8.Today/you/ perform/ badly/ yesterday.