Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài tập 1:Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau:
thật thà/
giỏi giang/..........
nhỏ bé/ ........
thuận lợi / .........
cẩn thận / .........
*****
đoàn kết/ .........
cứng cỏi /
, nông cạn / ........
...., vui vė / .........
, siêng năng /
hiền lành/
sáng sủa /
cao thượng /
nhanh nhảu /