Hãy xếp các từ dưới đây thành từng nhóm đồng nghĩa
Hãy xếp các từ dưới đây thành từng nhóm đồng nghĩa :
chết, hi sinh, tàu hỏa, xe hoả, máy bay, ăn, xơi, nhỏ, bé, rộng, rộng rãi,
bao la, toi mạng, quy tiên, xe lửa, phi cơ, tàu bay, ngốn, đớp, loắt choắt, bé
bỏng, bát ngát, mênh mông.
Nhóm 1
Nhóm 2
Nhóm 3
Nhóm 4
Nhóm 5
Nhóm 6
……………
…………..
…………..
…………..
………….
……………
……………
…………..
…………..
…………..
……………
……………
…………..
…………..
…………..
……………
……………
…………..
…………..
…………..
……………
……………
…………..
…………..
…………..
……………
……………
…………..
…………..
…………..
Ai ăn xong cho 100 xu nhé