Với mỗi từ in đậm dưới đây, hãy tìm một từ trái nghĩa
Với mỗi từ in đậm dưới đây, hãy tìm một từ trái nghĩa:
a) "già": - quả già ( M: non )
- người già ( ............)
- cân già ( .............)
b) "chạy": - người chạy ( ............. )
- ô tô chạy ( ............ )
- đồng hồ chạy ( .......... )
c) "nhạt": - muối nhạt ( ............ )
- đường nhạt (..........)
- màu áo nhạt ( ............. )