Xếp các từ có tiếng chí sau đây vào hai nhóm trong bảng
xếp các từ có tiếng chí sau đây vào hai nhóm trong bảng: chí phải , ý chí , chí lí, chí thân , chí khí , chí tình, chí hướng, chí công , quyết chí. - Chí có nghĩa là rất, hết sức - Chí có nghĩa là ý muốn bền bỉ theo đuổi một mục đích tốt đẹp