Giúp em với:< ----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- Bài 2: Từ có cách phát âm s hoặc es khác với những từ còn lại 1. A.misses B.stops C.teaches D.rises 2. A.plays B.smells C.cooks D.boils 3. A.watches B.hits C.snacks D.prevents 4. A.comes B.appears C.boils D.washes 5. A.commands B.turns C.cuts D.schools 6. A.trains B.stamps C.mans D.closes 7. A.buses B.boxes C.eats D.watches 8. A.caps B.bags C.stops D.wants 9. A.exists B.claims C.warns D.lives 10. A.hopes B.looks C.cuts D.stays