Tìm từ có âm khác ở phần gạch chân
Tìm từ có âm khác ở phần gạch chân
1. A. perform B. end C. festival D. elephant
2. A. cake B. celebrate C. racing D. candle
3. A. desert B. held C. prefer D. celebrate
4. A. those B. they C. than D. Thanksgiving
5. A. cranberry B. lantern C. gather D. apricot
6. A. abundant B. travelling C. character D. biogas
7. A. diverse B. drive C. invention D. crime
8. A. designs B. sails C. pedals D. pollutes