Xếp các từ cổ vào nhóm thích hợp
xếp các từ cổ vào nhóm thích hợp
cổ kính , cổ chân , cổ vật , cổ thụ , cổ vũ , cổ truyền , cổ xưa , cổ động , cổ tích , cổ tay , cổ động viên , cổ họng
a, cổ cs nghĩa là bộ phận trên cơ thể
b. cổ cs nghĩa là khích lệ , ủng hộ
c. cổ cs nghĩa là xưa cũ , lâu đời