III. Prepositions: I. wake +sb+ ............ : đánh thức ai dậy 2 come ........... : đi đi, cố lên 3. concentrate 4. stay 5. recover ...... +st : tập trung vào ......... shape : giữ dáng 6. sleep........ 7. close : hồi phục khỏi : gần 12. s + st: để đến mai/ ngày hôm sau 8. go ........... a diet: kiêng 9.......... public 10. low / high .............. + st : thấp / c + st : thấp / cao cái gì