Chọn từ khác vs các từ còn lại
chọn từ khác vs các từ còn lại
1. A. salmon B. oxen C. men D. zebra
2. A. happiness B. picture C. flower D. animal
3. A. lorries B. cakes C. stories D. berries
4. A. pepper B. cucumber C. sauce D. onion
5. A. roof B. leaf C. half D. calf
6. A. carve B. collage C. share D. arrange
7. A. melody B. monopoly C. calorie D. share
8. A. allergy B. concentrate C. spot D. vegetarian
9. A. benefit B. blanket C. people D. charitable
10. A. interview B. donate C. punish D. shelter
ko chép đáp án ạ !!!